Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自然神论

{deism } , thần thánh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自然神论的

    { deistic } , (thuộc) thần luận
  • 自然科学

    { science } , khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, (thường)(đùa cợt) kỹ thuật (quyền anh), (từ cổ,nghĩa cổ) trí...
  • 自然而然的

    { easy } , thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục, (thương...
  • 自然资源

    { natural resources } , (Econ) Tài nguyên thiên nhiên.+ Là những hiện tượng vật chất của thiên nhiên nảy sinh một cách tự do...
  • 自燃

    { self -ignite } , tự bốc cháy { spontaneous combustion } , sự tự cháy (tự cháy do biến đổi (HóA)
  • 自爱

    { self -love } , tính ích kỷ, lỏng tự ái, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tinh thần cầu tiến { self -regard } , sự vị kỷ, sự tự trọng
  • 自牛车解开

    { outspan } , tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...), tháo yên cương, tháo ách, sự tháo yên cương, sự tháo ách,...
  • 自甘堕落

    { self -abandonment } , sự miệt mài, sự mê mải, sự phóng túng, sự tự buông thả
  • 自甘堕落的

    { abandoned } , bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ, phóng đãng, truỵ lạc { slatternly } , nhếch nhác, lôi thôi lếch thếch
  • 自生

    { autogeny } , (sinh vật học) sự tự sinh { spontaneity } , tính tự động, tính tự ý, tính tự phát, tính tự sinh, tính thanh thoát,...
  • 自生固氮菌

    { azotobacter } , (sinh học) đạm khuẩn
  • 自生地

    { habitat } , môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật), nhà, chỗ ở (người)
  • 自生的

    { autogenous } , (sinh vật học) tự sinh, (kỹ thuật) (thuộc) hàn xì { self -generating } , tự tạo, tự sinh
  • 自由

    Mục lục 1 {disengagement } , sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra, sự thoát khỏi, sự ràng buộc, tác phong thoải...
  • 自由主义

    { liberalism } , chủ nghĩa tự do
  • 自由主义化

    { liberalization } , sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do { liberalize } , mở rộng tự do; làm cho có tự do
  • 自由主义的

    { latitudinarian } , trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp, phóng túng, tự do, người tự do, người phóng túng { liberal } ,...
  • 自由主义者

    { latitudinarian } , trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp, phóng túng, tự do, người tự do, người phóng túng { liberal } ,...
  • 自由作家

    { free lance } , nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào), nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào),...
  • 自由保有

    { freehold } , thái ấp được toàn quyền sử dụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top