Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自由意志

{free will } , sự tự ý, sự tự nguyện, tự ý, tự nguyện


{voluntariness } , tính chất tự ý, tính chất tự nguyện, tính chất tự giác; sự tình nguyện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自由意志论

    { indeterminism } , thuyết vô định
  • 自由抉择

    { free will } , sự tự ý, sự tự nguyện, tự ý, tự nguyện
  • 自由民

    { freedman } , người nô lệ được giải phóng { freeman } , người tự do (không phải là nô lệ), người được đặc quyền (cửa...
  • 自由活动

    { freelance } , làm nghề tự do, nghệ sĩ, nhà văn... độc lập, kiếm sống bằng cách bán tác phẩm của mình cho nhiều chủ...,...
  • 自由港

    { free port } , cảng tự do (không có thuế quan)
  • 自由的

    Mục lục 1 {disengaged } , (thể dục,thể thao) miếng gỡ đường kiếm, bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả...
  • 自由职业的

    { freelance } , làm nghề tự do, nghệ sĩ, nhà văn... độc lập, kiếm sống bằng cách bán tác phẩm của mình cho nhiều chủ...,...
  • 自由职业者

    { professional } , (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp, chuyên nghiệp, người chuyên nghiệp, (thể dục,thể thao) đấu thủ nhà...
  • 自由讨论

    { colloquy } , cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm
  • 自由贸易

    { free trade } , sự buôn bán tự do, mậu dịch tự do, (từ cổ,nghĩa cổ) sự buôn lậu
  • 自由进出的

    { ope } , (thơ ca) (như) open
  • 自由采取的

    { oleic } , (hoá học) oleic acid axit oleicz
  • 自由飞轮

    { freewheel } , cái líp (xe đạp), thả xe đạp cho chạy líp (như) khi xuống dốc
  • 自由骑士

    { free lance } , nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào), nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào),...
  • 自画像

    { self -portrait } , bức chân dung tự vẽ, bức tự hoạ, bài tự tả
  • 自白

    { confession } , sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tôi đã xưng, sự tuyên bố (nguyên tắc của mình về một...
  • 自白的

    { confessional } , xưng tội, (tôn giáo) phòng xưng tội
  • 自白者

    { confessor } , giáo sĩ nghe xưng tội, người xưng tội, người thú tội, người thú nhận tôn giáo của mình (trước nguy nan)
  • 自相关器

    { autocorrelation } , (Tech) tự tương quang
  • 自相残杀

    { cannibalism } , tục ăn thịt người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top