Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自由飞轮

{freewheel } , cái líp (xe đạp), thả xe đạp cho chạy líp (như) khi xuống dốc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自由骑士

    { free lance } , nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào), nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào),...
  • 自画像

    { self -portrait } , bức chân dung tự vẽ, bức tự hoạ, bài tự tả
  • 自白

    { confession } , sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tôi đã xưng, sự tuyên bố (nguyên tắc của mình về một...
  • 自白的

    { confessional } , xưng tội, (tôn giáo) phòng xưng tội
  • 自白者

    { confessor } , giáo sĩ nghe xưng tội, người xưng tội, người thú tội, người thú nhận tôn giáo của mình (trước nguy nan)
  • 自相关器

    { autocorrelation } , (Tech) tự tương quang
  • 自相残杀

    { cannibalism } , tục ăn thịt người
  • 自相矛盾

    { self -contradiction } , sự tự mâu thuẫn { tergiversate } , nói quanh, tìm cớ thoái thác; lần nữa, bỏ phe, bỏ đảng, nói ra những...
  • 自相矛盾的

    { self -contradictory } , tự mâu thuẫn
  • 自省

    { self -communion } , sự trầm tư mặc tưởng, sự ngẫm nghĩ { self -examination } , sự tự vấn
  • 自知之明

    { self -knowledge } , sự tự biết mình
  • 自硬性的

    { self -hardening } , sự tự hoá cứng, sự tự tôi, sự tự tôi trong không khí
  • 自私

    { selfness } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính ích kỷ, tính chỉ nghĩ đến mình, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá tính, tính chất cá nhân
  • 自私地

    { selfishly } , ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ đến lợi ích bản thân
  • 自私的

    { selfish } , ích kỷ
  • 自私的利用

    { exploitation } , sự khai thác, sự khai khẩn, sự bóc lột, sự lợi dụng
  • 自私自利

    { self -concern } , sự quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình
  • 自私自利的

    { egoistic } , vị kỷ, ích kỷ { egoistical } , vị kỷ, ích kỷ
  • 自称

    { pretence } , sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ, cớ, lý do không thành thật, điều đòi hỏi, điều yêu...
  • 自称拥有

    { boast } , lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo, khoe...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top