Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自称

{pretence } , sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ, cớ, lý do không thành thật, điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng, tính tự phụ, tính khoe khoang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自称拥有

    { boast } , lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo, khoe...
  • 自称的

    { self -assumed } , tự ban, tự phong { self -proclaimed } , tự xưng { self -styled } , tự xưng, tự cho
  • 自称自许的

    { would -be } , muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ
  • 自立

    { self -help } , sự tự lực { self -support } , sự tự lực
  • 自立地

    { independently } , độc lập, (+ of) không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc
  • 自立的

    { free -standing } , không có giá đỡ { self -supporting } , tự lực { self -sustaining } , tự lực, có thể tự lực
  • 自立自主的

    { autocephalous } , (tôn giáo) độc lập (giám mục, nhà thờ không thuộc phạm vi một tổng giám mục)
  • 自给

    { self -support } , sự tự lực
  • 自给的

    { self -supporting } , tự lực
  • 自给自足

    { autarky } , chính sách tự cấp tự túc; sự tự cấp tự túc
  • 自给自足的

    { autarkic } , (thuộc) chính sách tự cấp tự túc { autarkical } , (thuộc) chính sách tự cấp tự túc
  • 自署

    { autograph } , tự viết tay, máy tự ghi, chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng, bản thảo viết tay (của tác giả),...
  • 自署于

    { autograph } , tự viết tay, máy tự ghi, chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng, bản thảo viết tay (của tác giả),...
  • 自耕农

    { yeoman } , tiểu chủ (ở nông thôn, có ít ruộng đất cày cấy lấy), kỵ binh nghĩa dũng, (hàng hải) yeoman of signals hạ sĩ...
  • 自脱

    { autospasy } , (sinh học) sự tự rụng, tự cắt
  • 自船上落下

    { overboard } , qua mạn tàu, từ trên mạm tàu xuống biển, xuống biển, (nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi
  • 自花受粉

    { autogamy } , sự tự giao { self -pollination } , (thực vật học) sự tự thụ phấn
  • 自花受粉的

    { autogamous } , (sinh vật học) tự giao
  • 自若

    { coolly } , mát nẻ, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãnh đạm, nhạt nhẽo, không sốt sắng, không nhiệt tình { imperturbability } , tính...
  • 自若地

    { composedly } , điềm tựnh, bình tựnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top