Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自认

{confession } , sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tôi đã xưng, sự tuyên bố (nguyên tắc của mình về một vấn đề gì); sự phát biểu (về tín ngưỡng), tín điều


{own } , của chính mình, của riêng mình, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình, (xem) man, (thông tục) trả thù, giữ vững vị trí, giữ vững lập trường, chẳng kém ai, có thể đối địch được với người, có, là chủ của, nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...), thú nhận, đầu thú, (thông tục) thú, thú nhận



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自认的

    { avowed } , đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận { self -confessed } , tự nhận, thú nhận (khi làm điều...
  • 自记水位计

    { mareograph } , thuỷ triều ký
  • 自记经纬仪

    { stadiometer } , thước đo cự ly trên bản đồ
  • 自许的

    { self -assumed } , tự ban, tự phong
  • 自语

    { idioglossia } , tiếng nói riêng (của một nhóm trẻ em thân nhau), (y học) tật nói ngọng
  • 自语症

    { idioglossia } , tiếng nói riêng (của một nhóm trẻ em thân nhau), (y học) tật nói ngọng
  • 自诱导

    { self -induction } , (điện học) sự tự cảm
  • 自诱导的

    { self -induced } , tự cảm
  • 自调整

    { self -regulating } , tự điều chỉnh (máy)
  • 自谋生活的

    { self -sustaining } , tự lực, có thể tự lực
  • 自谦

    { self -abasement } , sự tự hạ mình
  • 自豪

    { glory } , danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở...
  • 自豪的

    { proud } , ((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện; đáng tự hào, tự trọng, lộng lẫy,...
  • 自负

    Mục lục 1 {boastful } , thích khoe khoang, khoác lác 2 {boastfulness } , tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác 3 {conceit } , tính tự...
  • 自负的

    Mục lục 1 {conceited } , tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại 2 {overconfident } , quá tin, cả tin 3 {overweening } , quá tự cao, quá...
  • 自负的地方

    { foible } , nhược điểm, điểm yếu, đầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi đến mũi)
  • 自负的青年

    { puppy } , chó con, gã thanh niên huênh hoang rỗng tuếch; anh chàng hợm mình xấc xược
  • 自责

    Mục lục 1 {remorse } , sự ăn năn, sự hối hận, lòng thương hại, lòng thương xót 2 {self-abuse } , sự thủ dâm, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 自费学生

    { commoner } , người bình dân, học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc,phớt), người...
  • 自赞

    { self -praise } , sự tự khen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top