Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

至关重要的

{fatal } , chỗ béo bở, chỗ ngon, mỡ, chất béo, (sân khấu) vai thích hợp, vai tủ, (hoá học) chất béo, glyxerit, (xem) chew, sự đã rồi chẳng còn làm gì được nữa, chuyện nguy kịch xảy ra đến nơi, nuôi béo, vỗ béo, (xem) calf, có số mệnh, tiền định, không tránh được, quyết định; gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết, tính ma quỷ, quỷ quái, tai ác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 至善圆满论

    { perfectionism } , thuyết hoàn hảo, chủ nghĩa cầu toàn
  • 至善的

    { holy } , thần thánh; linh thiêng, Holy Writ kinh thánh, sùng đạo, mộ đạo, thánh; trong sạch, người đáng sợ, đứa bé quấy...
  • 至尊的

    { imperial } , (thuộc) hoàng đế, (thuộc) đế quốc, có toàn quyền; có uy quyền lớn, uy nghi, oai vệ, đường bệ; lộng lẫy,...
  • 至少

    { leastways } , ái 3 cũng ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) leastwise) { leastwise } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) leastways
  • 至日

    { solstice } , (thiên văn học) chí, điểm chí
  • 至死

    { death } , sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú, chim...);...
  • 至点

    { solstice } , (thiên văn học) chí, điểm chí
  • 至的

    { solstitial } , (thiên văn học) (thuộc) điểm chí
  • 至福

    { beatitude } , phúc lớn, những điều phúc lớn (ghi trong kinh thánh)
  • 至福之境

    { Elysium } , thiên đường, chốn thiên đường (thần thoại Hy,lạp)
  • 至远方

    { afield } , ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng, xa; ở xa, xa nhà ((thường) far afield), (quân sự) ở ngoài mặt...
  • 至野外

    { afield } , ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng, xa; ở xa, xa nhà ((thường) far afield), (quân sự) ở ngoài mặt...
  • 至高

    { supremacy } , quyền tối cao, thế hơn, ưu thế { supreme } , tối cao, lớn nhất, quan trọng nhất, cuối cùng, Giáo hoàng
  • 至高无上的

    { sovereign } , tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu, vua, quốc vương, đồng xôvơren (tiền vàng của Anh)
  • 至高的

    { supreme } , tối cao, lớn nhất, quan trọng nhất, cuối cùng, Giáo hoàng
  • 致使

    { lead } , chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì...
  • 致便秘药

    { emplastic } , dính, dùng làm thuốc cao dán, vật dán dính, miếng vá, thuốc cao dán
  • 致冷

    { chilling } , lạnh, làm ớn lạnh, làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...)
  • 致冷器

    { freezer } , máy ướp lạnh, máy làm kem
  • 致冷的

    { frigorific } , để làm lạnh; sinh hàn { refrigeratory } , bình ngưng (hơi), tủ ướp lạnh, làm lạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top