Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

至死

{death } , sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo, giỏi, cừ (về cái gì...), yêu thiết tha, yêu say đắm, yêu mê mệt (cái gì...), được mục kích cái chết của con cáo (săn cáo), (nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc, bám không rời, bám chặt, bám một cách tuyệt vọng, (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai, chết là hết nợ, (xem) meet, (xem) snatch, cái chết bất thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu rất nặng; uýtky rẻ tiền, làm chết cười, cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 至点

    { solstice } , (thiên văn học) chí, điểm chí
  • 至的

    { solstitial } , (thiên văn học) (thuộc) điểm chí
  • 至福

    { beatitude } , phúc lớn, những điều phúc lớn (ghi trong kinh thánh)
  • 至福之境

    { Elysium } , thiên đường, chốn thiên đường (thần thoại Hy,lạp)
  • 至远方

    { afield } , ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng, xa; ở xa, xa nhà ((thường) far afield), (quân sự) ở ngoài mặt...
  • 至野外

    { afield } , ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng, xa; ở xa, xa nhà ((thường) far afield), (quân sự) ở ngoài mặt...
  • 至高

    { supremacy } , quyền tối cao, thế hơn, ưu thế { supreme } , tối cao, lớn nhất, quan trọng nhất, cuối cùng, Giáo hoàng
  • 至高无上的

    { sovereign } , tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu, vua, quốc vương, đồng xôvơren (tiền vàng của Anh)
  • 至高的

    { supreme } , tối cao, lớn nhất, quan trọng nhất, cuối cùng, Giáo hoàng
  • 致使

    { lead } , chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì...
  • 致便秘药

    { emplastic } , dính, dùng làm thuốc cao dán, vật dán dính, miếng vá, thuốc cao dán
  • 致冷

    { chilling } , lạnh, làm ớn lạnh, làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...)
  • 致冷器

    { freezer } , máy ướp lạnh, máy làm kem
  • 致冷的

    { frigorific } , để làm lạnh; sinh hàn { refrigeratory } , bình ngưng (hơi), tủ ướp lạnh, làm lạnh
  • 致力

    { dedication } , sự cống hiến, sự hiến dâng, lời đề tặng (sách...)
  • 致力于

    Mục lục 1 {belabour } , đánh nhừ tử, nện một trận nên thân (nghĩa đen) & bóng 2 {betake } , dấn thân vào, mắc vào, đam...
  • 致告别辞者

    { valedictorian } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt (trong lễ tốt nghiệp)
  • 致命地

    Mục lục 1 {fatally } , chí tử, một cách chết người 2 {mortally } , đến chết được, ghê gớm, cực kỳ 3 {perniciously } , độc,...
  • 致命性

    { fatalness } , tính chất định mệnh, tính chất số mệnh, tính quyết định; tính chất chí tử, tính chất tai hại, sự làm...
  • 致命率

    { lethality } , tính có thể làm chết người, khả năng gây chết người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top