Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

致意

Mục lục

{compliment } , lời khen, lời ca tụng, (số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng, (từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà biếu, tiền thưởng, câu lời khen, lời chúc lễ Nô,en, lời chúc mừng năm mới..., đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng, tặng quà lại, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, (từ cổ,nghĩa cổ) tặng biếu


{regard } , cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến; sự kính trọng, (số nhiều) lời chúc tụng ((thường) dùng ở cuối bức thư), về vấn đề, đối với vấn đề; về phần, về mặt này, về lĩnh vực này, về điểm này, nhìn ((thường) + phó từ), coi như, xem như, ((thường) phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến (việc gì), có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới


{remembrance } , sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức, món quà lưu niệm, (số nhiều) lời chúc, lời hỏi thăm (qua một người nào)


{salute } , sự chào; cách chào; lời chào, (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào), chào, (quân sự) chào (theo kiểu quân sự), làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như để chào đón)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 致敬

    { greeting } , lời chào hỏi ai, lời chào mừng, lời chúc mừng { hail } , mưa đá, loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới...
  • 致敬意的

    { salutatory } , chào hỏi
  • 致极曲线

    { extremal } , thuộc cực trị; đầu cùng
  • 致死因子

    { lethal } , làm chết người, gây chết người
  • 致死率

    { lethality } , tính có thể làm chết người, khả năng gây chết người
  • 致死的

    { deadly } , làm chết người, trí mạng, chí tử, (thuộc) sự chết chóc; như chết, vô cùng, hết sức, như chết, vô cùng, hết...
  • 致渴的

    { thirsty } , khát; làm cho khát, khát, khao khát
  • 致瘤的

    { oncogenous } , như oncogenic { tumorigenic } , có xu hướng nổi bướu ung thư, có xu hướng nổi u ung thư
  • 致癌物质

    { carcinogen } , (y học) chất sinh ung thư
  • 致肿瘤性

    { tumorigenicity } , tình trạng nổi bướu ung thư, tình trạng nổi u ung thư
  • 致词

    { address } , địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, (số...
  • 致辞

    { oration } , bài diễn văn, bài diễn thuyết, (ngôn ngữ học) lời nói; lời văn
  • 致颂词者

    { panegyrist } , người ca ngợi, người tán tụng
  • { mortar } , vữa, hồ, cối giã, (quân sự) súng cối, trát vữa vào, nã súng cối vào
  • 臼合

    { occlude } , đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...), (hoá học) hút giữ
  • 臼齿

    { molar } , (thuộc) răng hàm, để nghiến, (hoá học) phân tử gam
  • 臼齿动物

    { gnawer } , động vật gặm nhắm
  • 臼齿的

    { molar } , (thuộc) răng hàm, để nghiến, (hoá học) phân tử gam
  • 臼齿类的

    { rodent } , (động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm, làm mòn mỏi, (động vật học) loài gặm nhấm
  • 舀取

    { DIP } , sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...), sự đầm mình, sự tắm (ở biển), lượng đong (gạo... vào đấu),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top