Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

致词

{address } , địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, (số nhiều) sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, (thương nghiệp) sự gửi đi một chuyến tàu hàng, đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho, to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý, (thể dục,thể thao) nhắm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 致辞

    { oration } , bài diễn văn, bài diễn thuyết, (ngôn ngữ học) lời nói; lời văn
  • 致颂词者

    { panegyrist } , người ca ngợi, người tán tụng
  • { mortar } , vữa, hồ, cối giã, (quân sự) súng cối, trát vữa vào, nã súng cối vào
  • 臼合

    { occlude } , đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...), (hoá học) hút giữ
  • 臼齿

    { molar } , (thuộc) răng hàm, để nghiến, (hoá học) phân tử gam
  • 臼齿动物

    { gnawer } , động vật gặm nhắm
  • 臼齿的

    { molar } , (thuộc) răng hàm, để nghiến, (hoá học) phân tử gam
  • 臼齿类的

    { rodent } , (động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm, làm mòn mỏi, (động vật học) loài gặm nhấm
  • 舀取

    { DIP } , sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...), sự đầm mình, sự tắm (ở biển), lượng đong (gạo... vào đấu),...
  • 舀水

    { bail } , (pháp lý) tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh, không ra...
  • { rice } , lúa; gạo; cơm, cây lúa
  • 舅父

    { uncle } , chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm đồ, chú Xam (Hoa...
  • 舆论上

    { publicly } , công khai
  • { glossa } , lưỡi; bộ phận hình lưỡi { tongue } , cái lưỡi, cách ăn nói, miệng lưỡi, tiếng, ngôn ngữ, vật hình lưỡi;...
  • 舌下的

    { sublingual } , (giải phẫu) dưới lưỡi
  • 舌下腺的

    { sublingual } , (giải phẫu) dưới lưỡi
  • 舌切开术

    { glossotomy } , thuật cắt lưỡi
  • 舌动描记器

    { glossograph } , dụng cụ ghi cử động của lưỡi, người chú giải
  • 舌取食

    { glossophagine } , (động vật) bắt mồi bằng lưỡi
  • 舌头短的

    { tongue -tied } , mắc tật líu lưỡi, câm lặng, không nói, làm thinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top