Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

舌动描记器

{glossograph } , dụng cụ ghi cử động của lưỡi, người chú giải



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 舌取食

    { glossophagine } , (động vật) bắt mồi bằng lưỡi
  • 舌头短的

    { tongue -tied } , mắc tật líu lưỡi, câm lặng, không nói, làm thinh
  • 舌学

    { glossology } , môn chú giải, ngôn ngữ học; bác ngữ học
  • 舌战

    { logomachy } , (văn học) sự tranh cãi về từ
  • 舌炎

    { glossitis } , (y học) viêm lưỡi
  • 舌状器官

    { ligula } , xem ligule, sán lưỡi (ký sinh cá và chim)
  • 舌状片

    { ligule } , (thực vật) lưỡi bẹ
  • 舌状的

    { linguiform } , (sinh vật học) hình lưỡi { lingulate } , (sinh vật học) hình lưỡi
  • 舌状部

    { ligula } , xem ligule, sán lưỡi (ký sinh cá và chim)
  • 舌的

    { glossal } , (giải phẫu) (thuộc) lưỡi { lingual } , (thuộc) lưỡi; phát âm ở lưỡi, (thuộc) tiếng nói, (thuộc) ngôn ng
  • 舌突起

    { odontophore } , thể gắn răng (thân mềm)
  • 舌蝇属

    { Glossina } , (động vật) ruồi xê xê (Phi châu)
  • 舌足

    { glossopodium } , bẹ gốc lá
  • 舌音

    { lingual } , (thuộc) lưỡi; phát âm ở lưỡi, (thuộc) tiếng nói, (thuộc) ngôn ng
  • 舌音字

    { lingual } , (thuộc) lưỡi; phát âm ở lưỡi, (thuộc) tiếng nói, (thuộc) ngôn ng
  • 舌音的

    { lingual } , (thuộc) lưỡi; phát âm ở lưỡi, (thuộc) tiếng nói, (thuộc) ngôn ng
  • 舌骨

    { hyoid } , (giải phẫu) (thuộc) xương móng, (giải phẫu) xương móng
  • 舌骨的

    { hyoid } , (giải phẫu) (thuộc) xương móng, (giải phẫu) xương móng
  • 舍不得给

    { begrudge } , ghen tị, bất đắc dĩ phải, miễn cưỡng phải (làm cái gì, cho cái gì)
  • 舍入

    { rounding } , sự lượn tròn, sự làm tròn, sự vê tròn (đầu răng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top