Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

舍不得给

{begrudge } , ghen tị, bất đắc dĩ phải, miễn cưỡng phải (làm cái gì, cho cái gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 舍入

    { rounding } , sự lượn tròn, sự làm tròn, sự vê tròn (đầu răng)
  • 舍利塔

    { stupa } , tháp chứa hài cốt vị sư
  • 舍弃

    { abnegate } , nhịn (cái gì), bỏ (đạo), từ bỏ (quyền lợi...); từ chối không nhận (đặc quyền...)
  • 舒张

    { dilatation } , sự giãn, sự nở, chỗ giãn, chỗ nở
  • 舒服地

    { comfortably } , tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
  • 舒服的

    { comfortable } , tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, đầy đủ, sung túc, phong lưu, yên tâm,...
  • 舒畅的

    { unlaboured } , thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn)
  • 舒适

    Mục lục 1 {comfort } , sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn,...
  • 舒适地

    { cosily } , ấm cúng, thoải mái { pleasantly } , vui vẻ, dễ thương, làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật, (từ...
  • 舒适地坐定

    { nestle } , nép mình, náu mình, rúc vào, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổ, làm ổ, ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt, nép (mình), náu...
  • 舒适的

    Mục lục 1 {cosy } /\'kouzi/, ấm cúng, thoải mái dễ chịu, ấm giỏ ((cũng) tea cosy), ghế hai chỗ có nệm 2 {cozy } /\'kouzi/, ấm...
  • 舒适的地方

    { oasis } , (địa lý,địa chất) ốc đảo, (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái
  • 舒适的家

    { snuggery } , chỗ ở ấm cúng, tổ ấm, phòng ngồi có quầy rượu (trong quán ăn), phòng riêng, thư phòng
  • 舒适自在的

    { homefelt } , cảm thấy sâu sắc, cảm thấy thấm thía
  • { lick } , cái liềm, (từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ...
  • 舞会

    Mục lục 1 {ball } , buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi (len, chỉ...), viên (thuốc thú...
  • 舞剧

    { pantomime } , kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại Anh), ra hiệu kịch câm
  • 舞厅

    { ballroom } , phòng khiêu vũ
  • 舞台

    { footlights } , dã đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, lên sân khấu, trở thành diễn viên, (xem) get { proscenium } /prou\'si:njə/,...
  • 舞台下面

    { mezzanine } , (kiến trúc) gác lửng, tầng dưới sân khấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top