Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

舞剧

{pantomime } , kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại Anh), ra hiệu kịch câm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 舞厅

    { ballroom } , phòng khiêu vũ
  • 舞台

    { footlights } , dã đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, lên sân khấu, trở thành diễn viên, (xem) get { proscenium } /prou\'si:njə/,...
  • 舞台下面

    { mezzanine } , (kiến trúc) gác lửng, tầng dưới sân khấu
  • 舞台内部

    { offstage } , ngoài sân khấu; sau sân khấu
  • 舞台前部

    { proscenium } /prou\'si:njə/, phía trước sân khấu, phía ngoài màn, (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu
  • 舞台台唇

    { forestage } , phần trước sân khấu
  • 舞台布景

    { scenery } , (sân khấu) đồ dùng trang trí (một gánh hát); cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
  • 舞台效果

    { stage effect } , sự mê sân khấu, sự mê đóng kịch { theatrics } , nghệ thuật sân khấu
  • 舞台灯光

    { lighting } , sự thắp đèn, sự chăng đèn, thuật bố trí ánh sáng, ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh
  • 舞台的

    { scenic } , (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh), điệu, màu...
  • 舞台监督

    { stage manager } , (sân khấu) đạo diễn (kịch), người phụ trách hậu đài
  • 舞台舞蹈

    { choreography } , nghệ thuật bố trí điệu múa ba,lê
  • 舞台舞蹈的

    { choreographic } , (thuộc) nghệ thuật bố trí điệu múa ba,lê
  • 舞台装置

    { set } , bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành...
  • 舞步

    { pas } , quyền đi trước, quyền ưu tiên, bước nhảy, bước khiêu vũ
  • 舞男

    { gigolo } , người đàn ông chuyên đi nhảy thuê với phụ nữ; đĩ đực
  • 舞者

    { hoofer } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề
  • 舞蹈

    Mục lục 1 {dance } , sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, (xem) lead, gây...
  • 舞蹈之一种

    { gallopade } , phi ngựa rất nhanh, múa điệu vũ nhanh
  • 舞蹈手

    { showgirl } , nữ diễn viên trưng sắc (đóng vai cần sắc nhưng không cần tài)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top