- Từ điển Trung - Việt
舞台前部
{proscenium } /prou'si:njə/, phía trước sân khấu, phía ngoài màn, (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
舞台台唇
{ forestage } , phần trước sân khấu -
舞台布景
{ scenery } , (sân khấu) đồ dùng trang trí (một gánh hát); cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật -
舞台效果
{ stage effect } , sự mê sân khấu, sự mê đóng kịch { theatrics } , nghệ thuật sân khấu -
舞台灯光
{ lighting } , sự thắp đèn, sự chăng đèn, thuật bố trí ánh sáng, ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh -
舞台的
{ scenic } , (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh), điệu, màu... -
舞台监督
{ stage manager } , (sân khấu) đạo diễn (kịch), người phụ trách hậu đài -
舞台舞蹈
{ choreography } , nghệ thuật bố trí điệu múa ba,lê -
舞台舞蹈的
{ choreographic } , (thuộc) nghệ thuật bố trí điệu múa ba,lê -
舞台装置
{ set } , bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành... -
舞步
{ pas } , quyền đi trước, quyền ưu tiên, bước nhảy, bước khiêu vũ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
An Office
232 lượt xemAircraft
276 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemMammals I
441 lượt xemInsects
163 lượt xemTreatments and Remedies
1.665 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Family
1.415 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
1 · 26/05/22 05:01:46
-
1 · 26/05/22 05:06:25
-
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?