Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

舞台装置

{set } , bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm; quả mới đậu, (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài (của tường), cột gỗ chống hâm (mỏ than), lứa trứng, tảng đá (để lát đường), (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị, (sân khấu) cảnh dựng, máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set), để, đặt, bố trí, để, đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày (bàn ăn), mài, giũa, màu đục, nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định, sửa, uốn (tóc), cho hoạt động, bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc), nêu, giao, đặt, phổ nhạc, gắn, dát, nạm (lên bề mặt), kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...), lặn, chảy (dòng nước), bày tỏ (ý kiến dư luận), vừa vặn (quần áo), định điểm được thua, ấp (gà), so sánh, đối chiếu, làm cho chống lại với, làm cho thù địch với, dành riêng ra, để dành, bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, xông vào, lăn xả vào, vặn chậm lại (kim đồng hồ), ngăn cản, cản trở bước tiến của, để dành, đặt xuống, để xuống, ghi lại, chép lại, cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho, công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày, lên đường, giúp đẩy mạnh lên, bắt đầu, trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu, đã ăn vào, đã ăn sâu vào, thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều), làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú, bắt đầu lên đường, khích, xúi, tấn công, tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày, bắt đầu lên đường, bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh), yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên, đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức), gây dựng, cung cấp đầy đủ, bắt đầu (kêu la, phản đối), bình phục, tập tành cho nở nang, (thông tục) làm ra vẻ, (xem) defiance, làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng, thả, trả lại tự do, chế giễu, coi thường, bắt đầu phá, bắt đầu chặt, đánh giá cao, quyết tâm làm việc gì, vẻ mặt cương quyết, quyết tâm, ký một văn kiện, khởi công làm việc gì, liều một keo, đỡ ai đứng dậy, (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai, phát động (phong trào), (xem) pace, làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau, (xem) price, sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề, (xem) shoulder, (xem) edge, (xem) fire, đấu trí với ai, cố gắng giải quyết một vấn đề, nghiêm nghị, nghiêm trang, cố định, chầm chậm, bất động, đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 舞步

    { pas } , quyền đi trước, quyền ưu tiên, bước nhảy, bước khiêu vũ
  • 舞男

    { gigolo } , người đàn ông chuyên đi nhảy thuê với phụ nữ; đĩ đực
  • 舞者

    { hoofer } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề
  • 舞蹈

    Mục lục 1 {dance } , sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, (xem) lead, gây...
  • 舞蹈之一种

    { gallopade } , phi ngựa rất nhanh, múa điệu vũ nhanh
  • 舞蹈手

    { showgirl } , nữ diễn viên trưng sắc (đóng vai cần sắc nhưng không cần tài)
  • 舞蹈指导

    { choreographer } , biên đạo múa, biên đạo múa
  • 舞蹈术

    { choreography } , nghệ thuật bố trí điệu múa ba,lê
  • 舞蹈术的

    { choreographic } , (thuộc) nghệ thuật bố trí điệu múa ba,lê
  • 舞蹈演员

    { dancer } , người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ
  • 舞蹈病

    { chorea } , (y học) chứng múa giật
  • 舞蹈病的

    { choreic } , (y học) (thuộc) chứng múa giật, mắc chứng múa giật
  • 舞蹈的

    { orchestic } , (thuộc) sự nhảy múa { saltant } , nhảy, nhảy múa { saltatorial } , (thuộc) sự nhảy vọt; có thể nhảy vọt
  • 舞蹈者

    { terpsichorean } , (thuộc) nữ thần ca múa; (thuộc) ca múa
  • 舟子

    { boatman } , người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
  • 舟状的

    { navicular } , hình thuyền, bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa) { scaphoid } , (giải phẫu) hình thuyền (xương), (giải phẫu) xương...
  • 舟骨

    { scaphoid } , (giải phẫu) hình thuyền (xương), (giải phẫu) xương thuyền; xương ghe
  • 舢板

    { barge } , sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge...
  • 航天

    { cosmonautics } , khoa du hành vũ trụ
  • 航天器

    { space vehicle } , tàu vũ trụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top