Xem thêm các từ khác
-
舞蹈病的
{ choreic } , (y học) (thuộc) chứng múa giật, mắc chứng múa giật -
舞蹈的
{ orchestic } , (thuộc) sự nhảy múa { saltant } , nhảy, nhảy múa { saltatorial } , (thuộc) sự nhảy vọt; có thể nhảy vọt -
舞蹈者
{ terpsichorean } , (thuộc) nữ thần ca múa; (thuộc) ca múa -
舟子
{ boatman } , người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền -
舟状的
{ navicular } , hình thuyền, bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa) { scaphoid } , (giải phẫu) hình thuyền (xương), (giải phẫu) xương... -
舟骨
{ scaphoid } , (giải phẫu) hình thuyền (xương), (giải phẫu) xương thuyền; xương ghe -
舢板
{ barge } , sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge... -
航天
{ cosmonautics } , khoa du hành vũ trụ -
航天器
{ space vehicle } , tàu vũ trụ -
航天学
{ cosmonautics } , khoa du hành vũ trụ -
航天探测器
{ space probe } , tàu thăm dò vũ trụ (không người lái) -
航天时代
{ space age } , thời dại du hành vũ trụ (kể từ ngày phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên 4 20 2957) -
航天船
{ space vehicle } , tàu vũ trụ -
航天飞机
{ space shuttle } , tàu con thoi (tàu vũ trụ được thiết kế để dùng lại nhiều lần) -
航标灯
{ lantern } , đèn lồng, đèn xách, (kiến trúc) cửa trời (ở mái nhà) -
航海
{ navigation } , nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông, tàu bè qua lại { seafaring } , sự đi biển, chuyến đi biển { voyage... -
航海上
{ nautically } , bằng đường biển, bằng đường hàng hải -
航海业
{ seafaring } , sự đi biển, chuyến đi biển -
航海家
{ navigator } , nhà hàng gải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện, (hàng hải); (hàng không) hoa tiêu, (từ hiếm,nghĩa hiếm)... -
航海日志
{ log -book } , nhật ký hàng hải, (hàng không) sổ nhật ký (của) máy bay, (kỹ thuật) sổ nhật ký (của) máy, sổ lộ trình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.