Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

航海日志

{log-book } , nhật ký hàng hải, (hàng không) sổ nhật ký (của) máy bay, (kỹ thuật) sổ nhật ký (của) máy, sổ lộ trình (xe ô tô)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 航海术

    { sailing } , sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu
  • 航海的

    { nautical } , (thuộc) biển; (thuộc) hàng hải { seafaring } , sự đi biển, chuyến đi biển
  • 航海者

    { Voyager } , người đi du lịch xa bằng đường biển
  • 航程

    { sail } , buồm, tàu, thuyền, bản hứng gió (ở cánh cối xay gió), quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ), chuyến đi bằng...
  • 航程线

    { rhumb } , rhumb (khoảng cách chia trên vòng mặt la bàn, bằng 1 / 32 của 360 độ, hoặc bằng 11 độ 15 phút)
  • 航空

    { aviation } , hàng không; thuật hàng không { navigation } , nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông, tàu bè qua lại { voyage } ,...
  • 航空信

    { air letter } , tờ giấy nhẹ gấp thành bức thư để gửi bằng máy bay với giá rẻ
  • 航空信标

    { air beacon } , đèn hiệu cho máy bay
  • 航空信笺

    { air letter } , tờ giấy nhẹ gấp thành bức thư để gửi bằng máy bay với giá rẻ
  • 航空像片

    { airphoto } , ảnh chụp từ máy bay
  • 航空公司

    { airline } , công ty hàng không
  • 航空力学

    { aeromechanics } , cơ học chất khí
  • 航空器

    { aerostat } , khí cầu
  • 航空学

    { aeronautics } , hàng không học { aerostatics } , (số nhiều dùng như số ít) khí cầu học, khí tĩnh học { aviation } , hàng không;...
  • 航空学的

    { aeronautical } , (thuộc) hàng không
  • 航空宇宙

    { aerospace } , không gian vũ trụ
  • 航空弹道学

    { aeroballistics } , khoa đạn đạo học
  • 航空技术

    { aerotechnics } , kỹ thuật hàng không
  • 航空摄影

    { airphoto } , ảnh chụp từ máy bay
  • 航空摄影术

    { aerophotography } , sự chụp ảnh từ máy bay; phép chụp ảnh từ máy bay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top