Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

航空信标

{air beacon } , đèn hiệu cho máy bay



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 航空信笺

    { air letter } , tờ giấy nhẹ gấp thành bức thư để gửi bằng máy bay với giá rẻ
  • 航空像片

    { airphoto } , ảnh chụp từ máy bay
  • 航空公司

    { airline } , công ty hàng không
  • 航空力学

    { aeromechanics } , cơ học chất khí
  • 航空器

    { aerostat } , khí cầu
  • 航空学

    { aeronautics } , hàng không học { aerostatics } , (số nhiều dùng như số ít) khí cầu học, khí tĩnh học { aviation } , hàng không;...
  • 航空学的

    { aeronautical } , (thuộc) hàng không
  • 航空宇宙

    { aerospace } , không gian vũ trụ
  • 航空弹道学

    { aeroballistics } , khoa đạn đạo học
  • 航空技术

    { aerotechnics } , kỹ thuật hàng không
  • 航空摄影

    { airphoto } , ảnh chụp từ máy bay
  • 航空摄影术

    { aerophotography } , sự chụp ảnh từ máy bay; phép chụp ảnh từ máy bay
  • 航空术

    { aeronautics } , hàng không học { aviation } , hàng không; thuật hàng không
  • 航空母舰

    { aircraft carrier } , tàu sân bay
  • 航空照片

    { airphoto } , ảnh chụp từ máy bay
  • 航空照相机

    { aerocamera } , máy ảnh chụp trên không (chụp từ máy bay)
  • 航空的

    { aerial } , ở trên trời, trên không, (thuộc) không khí; nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng, rađiô dây trời, dây...
  • 航空站

    { airport } , sân bay, phi trường
  • 航空箭形弹

    { flechette } , mũi tên nhỏ
  • 航空终点站

    { air terminal } , nơi cung cấp phương tiện vận chuyển đến sân bay và từ sân bay về
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top