Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

舱门

{port } , cảng, (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn, (Ê,cốt) cổng thành, (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...), (hàng hải), (như) porthole, (kỹ thuật) lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc (ngựa), dáng, bộ dạng, tư thế, (quân sự) tư thế cầm chéo súng (để khám), (quân sự) cầm chéo (súng, để khám), rượu pooctô, rượu vang đỏ ((cũng) port wine), (hàng hải) mạn trái (tàu), (định ngữ) trái, bên trái, (hàng hải) quay (bánh lái...) sang trái, lái sang phía trái (tàu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { helm } , đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet, tay bánh lái, bánh...
  • 舵手

    Mục lục 1 {cox } , lái (tàu, thuyền) 2 {coxswain } , thuyền trưởng, người lái (tàu, thuyền, xuồng) 3 {helmsman } , người lái...
  • 舵栓

    { pintle } , chốt, trục
  • 舵楼

    { poop } , phần đuôi tàu, sàn tàu cao nhất ở phía đuôi, vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu), hứng (sóng)...
  • 舵轮

    { steering -wheel } , tay lái
  • 舶来品

    { exotic } , ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt), kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ, cây ngoại lai, cây từ...
  • 舷侧

    { broadside } , (hàng hải) phần mạn tàu nổi trên mặt nước, (hàng hải) toàn bộ sung ống ở một bên mạn tàu; sự nổ đồng...
  • 舷外浮木

    { outrigger } , xà nách, (kiến trúc) rầm chìa, ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa), móc chèo
  • 舷外的

    { outboard } , (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu, có máy gắn ở ngoài (tàu), (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về...
  • 舷外铁架

    { outrigger } , xà nách, (kiến trúc) rầm chìa, ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa), móc chèo
  • 舷梯

    { accommodation ladder } , (HảI) thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ)
  • 舷灯

    { sidelight } , (sân khấu) ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên sân khấu), thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ, (hàng hải)...
  • 舷的上端

    { gunnel } , (HảI) mép (thuyền, tàu) { gunwale } , (HảI) mép (thuyền, tàu)
  • 舷窗

    { porthole } , (hàng hải) lỗ cửa sổ (ở thành tàu), (sử học) lỗ đặt nòng súng đại bác (ở thành tàu)
  • 舷窗外盖

    { deadlight } , cửa sổ giả, (hàng hải) cửa sập ở lỗ thành tàu (để che ánh sáng)
  • Mục lục 1 {barque } , thuyền ba buồm, (thơ ca) thuyền 2 {boat } , tàu thuyền, đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...), cùng...
  • 船上交货

    { free on board } , giao hàng tận bến ((viết tắt) f.o.b, F.O.B)
  • 船上服务生

    { cabin -boy } , bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu
  • 船上的医生

    { surgeon } , nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y
  • 船主

    { shipowner } , chủ tàu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top