Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

船坞

{dock } , (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa), cắt ngắn (đuôi, tóc); cắt đuôi (súc vật); cắt tóc (người), cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt; tước mất, vũng tàu đậu, ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến tàu, ((thường) số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu, (ngành đường sắt) ga cuối cùng (của một tuyến đường), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bệnh viện quân y, (hàng hải) đang được chữa, (thông tục) thất nghiệp, không có việc làm, đưa (tàu) vào vũng tàu, đưa (tàu) vào bến, xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu (ở nơi nào), vào vũng tàu, vào bến tàu, ghế (ngồi của) bị cáo (ở toà án)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 船坞使用费

    { dock -dues } ,dues) /\'dɔkdju:z/, thuế biển { dockage } ,dues) /\'dɔkdju:z/, thuế biển
  • 船夫

    { bargee } , người coi sà lan, người thô lỗ, người lỗ mãng, (xem) lucky, chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn { boatman }...
  • 船失事

    { wreck } , sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ, vật đổ nát; gạch vụn, (hàng hải) xác tàu chìm; tàu chìm,...
  • 船头的船楼

    { forecastle } , (hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở), (sử học) phần boong ở mũi tàu
  • 船头破浪处

    { cutwater } , phần trước chiếc tàu
  • 船室兼厨房

    { cuddy } , phòng con, khoang đầu thuyền, tủ
  • 船尾

    { buttock } , (số nhiều) mông đít, (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông, (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống...
  • 船尾上部

    { tafferel } , lan can sau khoang lái (tàu thuỷ) { taffrail } , lan can sau khoang lái (tàu thuỷ)
  • 船尾栏杆

    { tafferel } , lan can sau khoang lái (tàu thuỷ) { taffrail } , lan can sau khoang lái (tàu thuỷ)
  • 船工

    { boater } , mũ rơm thường được đội khi bơi thuyền
  • 船床

    { cradling } , sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu, sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu), sự cắt bằng...
  • 船库

    { boathouse } , nhà thuyền
  • 船底

    { bilge } , đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng (thùng rượu...), (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ, làm thủng...
  • 船底包板

    { sheathing } , lớp bọc ngoài, lớp đậy phủ (cho các bộ phận của một toà nhà )
  • 船底漏水

    { bilge } , đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng (thùng rượu...), (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ, làm thủng...
  • 船底的污水

    { bilge } , đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng (thùng rượu...), (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ, làm thủng...
  • 船形的

    { navicular } , hình thuyền, bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)
  • 船桨

    { quant } , sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt), chống (thuyền) bằng sào bịt đầu
  • 船歌

    { barcarole } , bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành Vơ,ni,dơ), (âm nhạc) khúc đò đưa { barcarolle } , bài hát...
  • 船状的

    { scaphoid } , (giải phẫu) hình thuyền (xương), (giải phẫu) xương thuyền; xương ghe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top