Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

色彩学

{chromatics } , khoa học về màu sắc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 色彩强烈

    { majolica } , đồ sành majolica (ở Y về thời Phục hưng)
  • 色彩的

    { colorific } , tạo màu sắc, nhiều màu sắc
  • 色彩装饰

    { polychromy } , thuật vẽ nhiều màu (đồ gốm cổ)
  • 色彩论

    { chromatics } , khoa học về màu sắc
  • 色彩鲜明的

    { flaming } , đang cháy, cháy rực, nóng như đổ lửa, nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi, rực rỡ, chói lọi,...
  • 色情文学

    { coprology } , sự viết vẽ về những đề tài tục tĩu
  • 色情狂

    { erotomania } , (y học) xung động thoả dục; chứng cuồng dâm { hot stuff } , (từ lóng) người sôi nổi hăng hái, người có ý...
  • 色情的

    { erotic } , (thuộc) tình ái, (thuộc) tình dục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khiêu dâm, gợi tình, bài thơ tình, người đa tình; người...
  • 色拉

    { salad } , rau xà lách, món rau trộn dầu giấm
  • 色散度

    { dispersity } , tính phát tán; độ phát tán
  • 色斑

    { splash } , sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ, (thông tục) lượng...
  • 色欲

    Mục lục 1 {concupiscence } , nhục dục, sự dâm dục, (kinh thánh) sự ham muốn thú trần tục 2 {letch } , (từ lóng) sự thèm muốn...
  • 色泽

    { coloration } , sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu, màu sắc { colouration } , sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu, màu...
  • 色淀

    { lake } , chất màu đỏ tía (chế từ sơn), (địa lý,ddịa chất) h
  • 色狼

    { lady -killer } , (âm nhạc) anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa { Lothario } , người ham thích quyến rũ đàn bà {...
  • 色球

    { chromosphere } , quyển sắc
  • 色白

    { blonde } , cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe, (như) blond
  • 色盲

    { colour -blind } , (y học) mù màu (mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) không phân biệt chủng tộc
  • 色笔

    { pencil } , bút chì, vật hình bút chì, (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm, (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một...
  • 色素

    { pigment } , chất màu, chất nhuộm, (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top