Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

色狼

{lady-killer } , (âm nhạc) anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa


{Lothario } , người ham thích quyến rũ đàn bà


{masher } , người nghiền, người bóp nát, (từ lóng) kẻ gạ gẫm người đàn bà không quen



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 色球

    { chromosphere } , quyển sắc
  • 色白

    { blonde } , cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe, (như) blond
  • 色盲

    { colour -blind } , (y học) mù màu (mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) không phân biệt chủng tộc
  • 色笔

    { pencil } , bút chì, vật hình bút chì, (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm, (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một...
  • 色素

    { pigment } , chất màu, chất nhuộm, (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào)
  • 色素之形成

    { pigmentation } , màu da (do chất sắc trong tế bào da tạo thành)
  • 色素体

    { plastid } , (sinh vật học) thể hạt
  • 色素的

    { pigmental } , (sinh vật học) (thuộc) chất sắc, (thuộc) sắc tố (của tế bào) { pigmentary } , (sinh vật học) (thuộc) chất...
  • 色组变化器

    { matrixer } , (máy tính) sơ đồ ma trận
  • 色蛋白

    { chromoprotein } , (sinh học) protein sắc tố
  • 色讯

    { chrominance } , (Tech) độ mầu, tính có mầu
  • 色调

    Mục lục 1 {hue } , màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi...
  • 色调的

    { tonal } , (âm nhạc) (thuộc) âm
  • 色谱分析

    { chromatographic } , ghi sắc, (thuộc) phép ghi sắc
  • 色谱图

    { chromatogram } , sắc phổ
  • 色谱曲线

    { histogram } , (Econ) Biểu đồ tần xuất.+ Một minh hoạ bằng đồ thị của phân phối theo tần xuất ( hay PHÂN PHỐI XÁC SUẤT),...
  • 色辉计

    { tintometer } , (kỹ thuật) cái đo màu
  • 色量计

    { colorimeter } , cái so màu
  • 色鬼

    { goat } , (động vật học) con dê, người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê, (Goat) (thiên văn học) cung Ma kết (trong...
  • 艳丽的

    { showy } , loè loẹt, phô trương { voluptuous } , khoái lạc; ưa nhục dục, gây khoái lạc; đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top