Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

节日

{festival } , thuộc ngày hội, ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi nổi tiếng)


{gala } , hội, hội hè


{holiday } , ngày lễ, ngày nghỉ, (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...), (định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ, nghỉ, nghỉ hè



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 节日的

    { festal } , thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui { festival } , thuộc ngày hội, ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, đợt...
  • 节日穿的

    { go -to-meeting } ,(đùa cợt) bảnh, diện, dùng để mặc ngày hội (quần áo)
  • 节杖

    { scepter } , gậy quyền, quyền trượng, ngôi vua, quyền vua
  • 节气阀

    { throttle } , hầu, họng, (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle,valve), mở hết ga (ô tô), giảm tốc độ, tăng tốc...
  • 节流

    { throttle } , hầu, họng, (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle,valve), mở hết ga (ô tô), giảm tốc độ, tăng tốc...
  • 节流门

    { strangler } , người bóp cổ giết ai
  • 节流阀

    { throttle } , hầu, họng, (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle,valve), mở hết ga (ô tô), giảm tốc độ, tăng tốc...
  • 节点

    { node } , (thực vật học) mấu, đốt, mắt, (y học) cục u, bướu cứng, (toán học); (vật lý) giao điểm; nút
  • 节片

    { proglottis } , (động vật học) đốt sán
  • 节用

    { husband } , người chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...), (từ cổ,nghĩa cổ) người...
  • 节的

    { nodal } , (thuộc) nút { nodulated } , có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ, có nhiều cục u nh { sectional } , (thuộc) tầng lớp,...
  • 节目

    { program } , chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập...
  • 节目主持人

    { host } , chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, (sinh vật học) cây chủ, vật chủ, quên không tính đến khó...
  • 节目单

    Mục lục 1 {bill of fare } , (cũ) thực đơn 2 {card } , các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ((cũng) playing card), (số nhiều) sự chơi...
  • 节省

    Mục lục 1 {dispense } , phân phát, phân phối, pha chế và cho (thuốc), (+ from) miễn trừ, tha cho, (pháp lý) xét xử, (tôn giáo)...
  • 节省地

    { frugally } , thanh đạm, đạm bạc
  • 节省的

    { economic } , kinh tế, mang lợi, có lợi (việc kinh doanh...) { scanty } , ít, thiếu, không đủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ, chật hẹp
  • 节约

    Mục lục 1 {economise } , tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất (cái gì), tiết kiệm; giảm chi 2 {economization } ,...
  • 节约地

    { economically } , về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế { frugally } , thanh đạm, đạm bạc
  • 节约的

    Mục lục 1 {abstemious } , tiết chế, có điều độ, sơ sài, đạm bạc 2 {managing } , trông nom, quản lý, khéo trông nom, quản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top