Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

节约

Mục lục

{economise } , tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất (cái gì), tiết kiệm; giảm chi


{economization } , sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa, sự tiết kiệm, sự giảm chi


{economize } , tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất (cái gì), tiết kiệm; giảm chi


{saving } , sự tiết kiệm, (số nhiều) tiền tiết kiệm


{stint } , sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình, phần việc, hà tằn hà tiện; hạn chế, (từ cổ,nghĩa cổ) ngừng, thôi (không làm việc gì)


{thrift } , sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện, (thực vật học) cây thạch thung dung



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 节约地

    { economically } , về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế { frugally } , thanh đạm, đạm bạc
  • 节约的

    Mục lục 1 {abstemious } , tiết chế, có điều độ, sơ sài, đạm bạc 2 {managing } , trông nom, quản lý, khéo trông nom, quản...
  • 节约者

    { economizer } , người tiết kiệm, (kỹ thuật) bộ phận tiết kiệm (xăng...)
  • 节约装置

    { economizer } , người tiết kiệm, (kỹ thuật) bộ phận tiết kiệm (xăng...)
  • 节肢动物

    { arthropod } , (động vật học) động vật chân đốt
  • 节肢动物的

    { arthropod } , (động vật học) động vật chân đốt
  • 节裂

    { strobilation } , sự hình thành chuỗi đốt sán sinh sản, sự hình thành đoạn mầm
  • 节酒

    { sobriety } , sự điều độ, sự tiết độ, sự điềm tĩnh, sự điềm đạm, tính đúng mức, tính chất nhã (màu sắc)
  • 节间

    { internode } , (thực vật học) gióng, lóng
  • 芋头

    { dasheen } , (thực vật) loại khoai sọ, khoai nước { taro } , (thực vật học) cây khoai sọ; cây khoai nước, củ khoai sọ; củ...
  • 芍药

    { peony } , (thực vật học) cây mẫu đơn, hoa mẫu đơn
  • { awn } , (thực vật học) râu (ở đầu hạt thóc)
  • 芒刺

    { barb } , (động vật học) ngựa bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri), (động vật học) bồ câu bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri), ngạnh...
  • 芒刺多的

    { burry } , có gai; có vỏ; có u
  • 芒果

    { mango } , quả xoài, (thực vật học) cây xoài
  • 芒種

    danh từ (THờI tiết) mang chủng (một trong 24 tiết khí trong năm,vào ngày 6 tháng 6 dương lịch).
  • 芜菁味的

    { turnipy } , có mùi cải củ
  • 芝麻

    { sesame } , cây vừng, hạt vừng, chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc thường được coi như là không thể đạt...
  • 芝麻形的

    { sesamoid } , hình hạt vừng, (giải phẫu) xương vừng
  • 芥子气

    { yperite } , Yperit (hơi độc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top