Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

芦笛

{reed } , (thực vật học) sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca) ống sáo bằng sậy, thơ đồng quê, (âm nhạc) lưỡi gà, (số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà, (nghành dệt) khổ khuôn, go, người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được, dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực, lợp tranh (mái nhà), đánh (cỏ) thành tranh, (âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 芦花絮

    { anthela } , cụm hoa sim
  • 芦苇

    { bulrush } , (thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ nến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây bấc, (kinh thánh) cây cỏ chỉ { reed } , (thực...
  • 芦苇丛生的

    { reedy } , đầy lau sậy, (thơ ca) làm bằng lau sậy, mảnh khảnh, gầy (như lau sậy), the thé (như tiếng sáo bằng ống sậy)
  • 芦苇做的

    { reedy } , đầy lau sậy, (thơ ca) làm bằng lau sậy, mảnh khảnh, gầy (như lau sậy), the thé (như tiếng sáo bằng ống sậy)
  • 芦苇状的

    { reedy } , đầy lau sậy, (thơ ca) làm bằng lau sậy, mảnh khảnh, gầy (như lau sậy), the thé (như tiếng sáo bằng ống sậy)
  • 芦荟

    { aloe } , (thực vật học) cây lô hội, (số nhiều) dầu tẩy lô hội
  • 芦荟油

    { aloe } , (thực vật học) cây lô hội, (số nhiều) dầu tẩy lô hội
  • 芫荽醇

    { linalool } , (hoá học) linalola
  • 芬兰人

    { Finn } , người Phần,lan
  • 芬兰人的

    { Finnic } , (thuộc) giống người Phần,lan, (như) finnish { Finnish } , (thuộc) Phần,lan, tiếng Phần,lan
  • 芬兰的

    { Finnish } , (thuộc) Phần,lan, tiếng Phần,lan
  • 芬兰语

    { Finnish } , (thuộc) Phần,lan, tiếng Phần,lan
  • 芬兰语的

    { Finnic } , (thuộc) giống người Phần,lan, (như) finnish { Finnish } , (thuộc) Phần,lan, tiếng Phần,lan
  • 芬尼亚会的

    { Fenian } , thuộc phong trào Phê,ni,an; thuộc tổ chức Phê,ni,an, tổ chức Phê,ni,an (tổ chức cách mạng của người Ai,len ở...
  • 芬芳

    { fragrance } , mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát { fragrancy } , mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát
  • 芬芳地

    { odorously } , trạng từ, xem odorous
  • 芬芳的

    { aromatic } , thơm { odorous } , (thơ ca) (như) odoriferous { redolent } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức, làm nhớ lại, gợi lại
  • 芬香

    { fragrancy } , mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát
  • 芬香的

    { fragrant } , thơm phưng phức, thơm ngát
  • 芭蕉树

    { banana } , (thực vật học) cây chuối, quả chuối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top