Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

花圈

{wreath } , vòng hoa; vòng hoa tang, luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn, (thơ ca) vòng người xem, vòng người nhảy múa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 花坛

    { border } , bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới giữa...
  • 花型异性

    { heterogamy } , (sinh vật học) sự dị giao
  • 花岗岩状的

    { granitoid } , dạng granit, tựa granit
  • 花岗岩类

    { granitoid } , dạng granit, tựa granit
  • 花岗石

    { granite } , (khoáng chất) đá granit, lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời
  • 花岗石的

    { granitic } , (thuộc) granit, có granit
  • 花岗质的

    { granitoid } , dạng granit, tựa granit
  • 花岗闪长岩

    { granodiorite } , (khoáng chất) granodiorit
  • 花床

    { torus } , (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) tore), (thực vật học) đế hoa
  • 花序

    { inflorescence } , sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thực vật học) cụm hoa; kiểu phát hoa
  • 花开期

    { anthesis } , (thực vật học) sự nở hoa
  • 花开的状态

    { blossom } , hoa (của cây ăn quả), (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng, ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 花式的

    { fancy } , sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu, có trang hoàng, có trang...
  • 花彩

    { festoon } , tràng hoa, tràng hoa lá, đường dây hoa (ở trường, chạm nổi ở đá, gỗ...), trang trí bằng hoa, kết thành tràng...
  • 花托

    { receptacle } , đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...), chỗ chứa, (thực vật học) đế hoa { torus } , (kiến trúc) đường gờ tròn...
  • 花招

    { monkey business } , trò khỉ, trò nỡm, trò hề { stunt } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi...
  • 花数相等的

    { isomerous } , cùng có một số phần như nhau, (thực vật học) đẳng số, (như) isomeric
  • 花斑的

    { piebald } , vá, khoang, (nghĩa bóng) gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn cả { skewbald } , vá (trắng nâu, không có màu...
  • 花期

    { florescence } , sự nở hoa, mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa, (nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh nhất
  • 花束

    { bouquet } , bó hoa, hương vị (rượu); hương thơm phảng phất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chúc mừng { nosegay } , bó hoa thơm { posy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top