Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

花粉刷

{scopa } /'skoupi:/, chùm lông bàn chải (ở chân ong)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 花粉块

    { pollinium } , (thực vật học) khối phấn
  • 花纹

    { sculp } , thuật điêu khắc, thuật chạm trổ, công trình điêu khắc, (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...),...
  • 花结

    { chou } , cái nơ (trang sức mũ, áo phụ nữ)
  • 花腔

    { coloratura } , (âm nhạc) nét lèo, giọng nữ màu sắc ((cũng) coloratura soprano)
  • 花色素苷

    { anthocyanin } , (thực vật học) Antoxian (chất sắc)
  • 花花公子

    Mục lục 1 {beau } , người đàn ông ăn diện, người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm, người theo đuổi (một người con gái)...
  • 花茎

    { scape } , (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân), (động vật học) ống (lông chim), (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn...
  • 花草栽培家

    { floriculturist } , người trồng hoa
  • 花药

    { anther } , (thực vật học) bao phấn
  • 花药的

    { antheral } , (thực vật học) (thuộc) bao phấn
  • 花萼

    { calyx } , (thực vật học) đài (hoa), (giải phẫu) khoang hình ốc
  • 花蕊异长

    { heterogony } , sự sinh trưởng dị hình
  • 花蕾

    { bud } , chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy chồi, ra nụ,...
  • 花虫类

    { anthozoa } , san hô
  • 花衣服的

    { pied } , lẫn màu, pha nhiều màu, khoang (chó), vá (ngựa)
  • 花被

    { perianth } , (thực vật học) bao hoa
  • 花被间柱

    { anthophore } , cuống hoa
  • 花言巧语的

    { smooth -tongued } , dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi, có sức thuyết phục (lời nói)
  • 花费

    Mục lục 1 {afford } , có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì), cho, tạo cho, cấp cho, ban...
  • 花费过多

    { overspend } , tiêu quá khả năng mình ((cũng) to overspend oneself)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top