- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
花钵
{ flowerpot } , chậu hoa -
花键
{ spline } , chốt trục (ở bánh xe, (như) slat -
花饰窗格
{ tracery } , (kiến trúc) kiểu trang trí mạng gân, mạng gân (đăng ten, lá cây, cánh sâu bọ...) -
花香的提取
{ enfleurage } , phương pháp tách hương liệu của hoa -
花马
{ dapple } , đốm, vết lốm đốm, chấm lốm đốm, làm lốm đốm, có đốm, lốm đốm, vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây... -
花鸡
{ brambling } , (động vật học) chim xẻ núi -
芳樟醇
{ linalool } , (hoá học) linalola -
芳醇
{ mellowness } , tính chất chín, tính ngọt dịu (quả), tính dịu, tính êm, tính ngọt giong (rượu vang), tính xốp, tính dễ cày... -
芳香
Mục lục 1 {balminess } , sự thơm, sự thơm ngát, tính chất dịu, tính chất êm dịu 2 {redolence } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) mùi... -
芳香地
{ balmily } , thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu -
芳香性
{ fragrancy } , mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát -
芳香的
{ balmy } , thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ), làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...), (từ lóng) gàn dở,... -
芸苔
{ Brassica } , thực vật thuộc họ cải bắp -
芸香
{ rue } , (thực vật học) cây cửu lý hương, (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận, hối hận, ăn năn, hối tiếc -
芸香科
{ Rutaceae } , (thực vật học) họ cam -
芹菜
{ celery } , (thực vật học) cần tây -
芽
Mục lục 1 {bourgeon } , (thơ ca) chồi (cây), (thơ ca) đâm chồi 2 {bud } , chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái... -
芽体
{ gemma } , (sinh vật học) mầm -
芽基
{ blastema } , (sinh vật học) mầm gốc, nha bào -
芽孢囊
{ sporangium } , (thực vật học) túi bao tử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.