Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

芳香

Mục lục

{balminess } , sự thơm, sự thơm ngát, tính chất dịu, tính chất êm dịu


{redolence } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) mùi thơm phưng phức, sự làm nhớ lại, sự gợi lại


{spicery } , đồ gia vị (nói chung), cửa hàng đồ gia vị


{sweetness } , tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào, tính chất tươi mát, tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có duyên, vẻ đáng yêu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 芳香地

    { balmily } , thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu
  • 芳香性

    { fragrancy } , mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát
  • 芳香的

    { balmy } , thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ), làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...), (từ lóng) gàn dở,...
  • 芸苔

    { Brassica } , thực vật thuộc họ cải bắp
  • 芸香

    { rue } , (thực vật học) cây cửu lý hương, (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận, hối hận, ăn năn, hối tiếc
  • 芸香科

    { Rutaceae } , (thực vật học) họ cam
  • 芹菜

    { celery } , (thực vật học) cần tây
  • Mục lục 1 {bourgeon } , (thơ ca) chồi (cây), (thơ ca) đâm chồi 2 {bud } , chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái...
  • 芽体

    { gemma } , (sinh vật học) mầm
  • 芽基

    { blastema } , (sinh vật học) mầm gốc, nha bào
  • 芽孢囊

    { sporangium } , (thực vật học) túi bao tử
  • 芽球

    { gemmule } , (thực vật học) sinh mầm
  • 芽生菌病

    { blastomycosis } , bệnh nấm chồi
  • 芽胞

    { germ } , mộng, mầm, thai, phôi, mầm bệnh, vi trùng, (nghĩa bóng) mầm mống, chiến tranh vi trùng, nảy ra, nảy sinh ra
  • 芽胞叶

    { sporophyl } , (thực vật học) lá bào tử { sporophyll } , (thực vật học) lá bào tử
  • 芽胞囊群

    { sorus } , (thực vật học) ổ túi bao tử (ở dương xỉ)
  • 苋属植物

    { amaranth } , hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật), (thực vật học) giống rau dền, màu tía
  • 苍天

    { empyrean } , (như) empyreal, thiên cung { ether } , bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không, (vật lý) Ête, hoá Ête { firmament...
  • 苍天的

    { empyreal } , (thuộc) thiên cung, (thuộc) chín tầng mây ((cũng) empyrean)
  • 苍白

    Mục lục 1 {paleness } , sự tái đi, hiện tượng làm tái đi; làm nhợt nhạt, xanh xao, hiện tượng làm nhạt (màu), hiện tượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top