- Từ điển Trung - Việt
苏格兰兵
Xem thêm các từ khác
-
苏格兰女人
{ scotchwoman } , người đàn bà Ê,cốt { scotswoman } , người đàn bà sinh ra ở xứ Xcốt,len -
苏格兰教会
{ kirk } , (Ê,cốt) nhà thờ; giáo hội -
苏格兰的
{ Caledonian } , (thơ ca) (thuộc) Ê,cốt { scots } , (Scots) (thuộc) xứ Xcốt,len, (thuộc) người Xcốt,len, (thuộc) phương ngữ tiếng... -
苏格兰语
{ scotch } , (Scotch) (thuộc) Ê,cốt, (the Scotch) nhân dân Ê,cốt, (Scotch) tiếng Ê,cốt, (Scotch) rượu mạnh Ê,cốt, rượu uytky... -
苏格兰语的
{ scotch } , (Scotch) (thuộc) Ê,cốt, (the Scotch) nhân dân Ê,cốt, (Scotch) tiếng Ê,cốt, (Scotch) rượu mạnh Ê,cốt, rượu uytky... -
苏格拉底的
{ socratic } , (thuộc) Xô,crát; như Xô,crát; theo Xô,crát, người theo Xô,crát; môn đồ của Xô,crát -
苏维埃主义
{ sovietism } , chủ nghĩa xô viết; cộng sản -
苏维埃化
{ sovietize } , xô viết hoá -
苏联
{ soviet } , xô viết, xô viết { Ussr } , Liên bang Xô viết (Union of Soviet Socialist Republics) -
苏联小铜板
{ copeck } , đồng côpêch (tiền Liên,xô, bằng một phần trăm rúp) { kopeck } , đồng côpêch (tiền Liên,xô) -
苏醒
{ revival } , sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại, sự hồi sinh... -
苏铁类
{ cycad } , (thực vật học) cây mè -
苔似的
{ mossiness } , tình trạng có rêu -
苔原
{ tundra } , (địa lý,địa chất) Tunđra, lãnh nguyên -
苔藓
{ fog } , cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông), để cho cỏ mọc lại ở (một mảnh đất), cho (súc vật)... -
苔藓学
{ bryology } , môn nghiên cứu rêu -
苔藓植物学
{ muscology } , môn học rêu -
苔黑素
{ orcin } , Cách viết khác : orcinol -
苗
{ plantlet } , cây non { shoot } , cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy... -
苗圃
{ nursery } , phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.