Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

苹果一种

{rennet } , men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát), (thực vật học) táo rennet



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 苹果之一种

    { pippin } , táo pipin (có đốm ngoài vỏ), hột (cam, táo, lê), (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt
  • 苹果布丁

    { pandowdy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh putđing táo
  • 苹果汁

    { cider } , rượu táo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ
  • 苹果渣

    { pomace } , bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép, bột nhão (quả...), bã cá (sau khi ép dầu để làm phân...
  • 苹果白兰地

    { applejack } , rượu táo
  • 苹果的

    { malic } , (hoá học) Malic
  • 苹果的一种

    { sweeting } , (thực vật học) táo đường (một loại táo ngọt), (từ cổ,nghĩa cổ) người yêu
  • 苹果车

    { apple -cart } , xe bò chở táo, làm hỏng kế hoạch của ai { applecart } , giống như upset
  • 苹果酒

    { cider } , rượu táo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ { cyder } , rượu táo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 苹果饼

    { apple -pie } , bánh táo, hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự
  • 苹果饼状的

    { apple -pie } , bánh táo, hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự
  • 茁壮地

    { vigorously } , sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực, hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ ), mạnh...
  • 茁壮成长

    { thrive } , thịnh vượng, phát đạt, lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh
  • 茁壮的

    { sleek } /\'sli:ki/, bóng, mượt, mỡ màng béo tốt (gà, chim...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ), làm...
  • 茁长素

    { auxin } , auxin (chất kích thích thực vật)
  • 茂盛

    { bloom } , hoa, sự ra hoa, (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất, phấn (ở vỏ quả), sắc...
  • 范例

    { exemplification } , sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ, sự sao; bản sao (một văn kiện) { paradigm } , mẫu, (ngôn ngữ...
  • 范围

    Mục lục 1 {ambit } , đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, (kiến trúc) khu vực bao quanh toà nhà 2 {Area } , diện...
  • 范围狭小

    { incomprehensive } , không bao hàm, chậm hiểu, hiểu kém, hiểu ít
  • 范畴

    { league } , dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), đồng minh, liên minh; hội liên đoàn, liên hiệp lại, liên minh, câu kết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top