Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

茎长的

{leggy } , có cẳng dài, phô bày đùi vế



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 茔窟

    { catacomb } , hầm để quan tài, hầm mộ, hầm rượu
  • { indene } , một hợp chất hoá học (C 9 H 8 lấy từ nhựa than đá)
  • 茜素

    { alizarin } , (hoá học) Alizarin, (định ngữ) (thuộc) alizarin
  • 茜草科

    { Rubiaceae } , (thực vật học) họ cà phê
  • { chrysalis } , con nhộng { cocoon } , làm kén
  • 茧绸

    { pongee } , lụa mộc (Trung quốc)
  • 茧绸的

    { pongee } , lụa mộc (Trung quốc)
  • 茫然

    { unseeing } , không tinh mắt, mù quáng
  • 茫然地

    { absently } , lơ đãng { abstractedly } , trừu tượng; lý thuyết, lơ đãng, tách ra, riêng ra { blankly } , ngây ra, không có thần,...
  • 茫然所失

    { vacancy } , tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (nhà ở), chỗ khuyết; chỗ trống, sự...
  • 茫然的

    { absent -minded } , lơ đãng { vacant } , trống, rỗng, bỏ không, trống, khuyết, thiếu, rảnh rỗi (thì giờ), trống rỗng (óc);...
  • 茫然若失

    { vacuity } , sự trống rỗng, chỗ trống, khoảng không, sự trống rỗng tâm hồn; sự ngây dại
  • { stubble } , gốc rạ, tóc cắt ngắn, râu mọc lởm chởm
  • 茴香

    { fennel } , (thực vật học) cây thì là
  • 茴香酒

    { anisette } , rượu anit
  • { cha } , nước trà; trà { tea } , cây chè, chè, trà; nước chè, nước trà, tiệc trà, bữa trà, (thông tục);(đùa cợt) nước...
  • 茶会

    { tea } , cây chè, chè, trà; nước chè, nước trà, tiệc trà, bữa trà, (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt, tôi không hay...
  • 茶叶

    { tea } , cây chè, chè, trà; nước chè, nước trà, tiệc trà, bữa trà, (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt, tôi không hay...
  • 茶叶罐

    { caddy } , hộp trà ((cũng) tea caddy), (như) caddie
  • 茶壶

    { teapot } , ấm pha trà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top