Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

茶素

{thein } , (hoá học) tein; tinh trà


{theine } , Tein, tinh trà



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 茶色的

    { tawny } , hung hung, ngăm ngăm đen
  • 茶花

    { camellia } , (thực vật học) cây hoa trà
  • 茶话

    { coze } , nói chuyện phiếm
  • 茶隼

    { windhover } , (động vật học) chim cắt
  • 茸毛

    { hair } , tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú), (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó, ngược lông...
  • 荆棘

    { bramble } , bụi gai, bụi cây mâm xôi, quả mâm xôi ((cũng) bramble berry) { thorn } , gai, bụi gai; cây có gai, (nghĩa bóng) sự khó...
  • 荆棘多的

    { brambly } , nhiều bụi gai
  • Mục lục 1 {grass } , cỏ, bâi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên), (số nhiều) cây thân cỏ, (ngành mỏ) mặt đất,...
  • 草丛

    Mục lục 1 {boscage } , lùm cây 2 {brushwood } , bụi cây 3 {hassock } , chiếc gối quỳ (thường dùng để kê đầu gối khi quỳ,...
  • 草书

    { cursive } , viết thảo, viết bằng chữ thảo, chữ thảo
  • 草书体的

    { cursive } , viết thảo, viết bằng chữ thảo, chữ thảo
  • 草书原稿

    { cursive } , viết thảo, viết bằng chữ thảo, chữ thảo
  • 草书的

    { cursive } , viết thảo, viết bằng chữ thảo, chữ thảo
  • 草似的

    { fungous } , (thuộc) nấm, hình nấm, mọc nhanh như nấm; nhất thời, không bền
  • 草写小字

    { minuscule } , nhỏ xíu, rất nhỏ, chữ nhỏ (trái với chữ hoa)
  • 草写小字的

    { minuscule } , nhỏ xíu, rất nhỏ, chữ nhỏ (trái với chữ hoa)
  • 草制成之纸

    { papyrus } , cây cói giấy, giấy cói, (số nhiều) sách giấy cói
  • 草原

    danh từ Thảo nguyên ,đồng cỏ .
  • 草叶

    { blade } , lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái (chèo); cánh (chong chóng...), thanh kiếm, xương dẹt ((cũng) blade bone), (thực vật...
  • 草叶油

    { geraniol } , (hoá học) geranola
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top