Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

茸毛

{hair } , tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú), (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó, ngược lông (vuốt), (nghĩa bóng) trái với y muốn, trái ngược, cùng một giuộc, làm cho ai chết vì buồn, suýt nữa, chỉ một ít nữa, rất đúng, đúng hoàn toàn, mắng mỏ ai, xỉ vả ai, sửa lưng ai, (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu, treo trên sợi tóc, (từ lóng) bình tĩnh, rụng tóc, rụng lông, (thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh, làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc, làm cho ai khiếp sợ, không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào, phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng, tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...), (xem) split, (tục ngữ) lấy độc trị độc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 荆棘

    { bramble } , bụi gai, bụi cây mâm xôi, quả mâm xôi ((cũng) bramble berry) { thorn } , gai, bụi gai; cây có gai, (nghĩa bóng) sự khó...
  • 荆棘多的

    { brambly } , nhiều bụi gai
  • Mục lục 1 {grass } , cỏ, bâi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên), (số nhiều) cây thân cỏ, (ngành mỏ) mặt đất,...
  • 草丛

    Mục lục 1 {boscage } , lùm cây 2 {brushwood } , bụi cây 3 {hassock } , chiếc gối quỳ (thường dùng để kê đầu gối khi quỳ,...
  • 草书

    { cursive } , viết thảo, viết bằng chữ thảo, chữ thảo
  • 草书体的

    { cursive } , viết thảo, viết bằng chữ thảo, chữ thảo
  • 草书原稿

    { cursive } , viết thảo, viết bằng chữ thảo, chữ thảo
  • 草书的

    { cursive } , viết thảo, viết bằng chữ thảo, chữ thảo
  • 草似的

    { fungous } , (thuộc) nấm, hình nấm, mọc nhanh như nấm; nhất thời, không bền
  • 草写小字

    { minuscule } , nhỏ xíu, rất nhỏ, chữ nhỏ (trái với chữ hoa)
  • 草写小字的

    { minuscule } , nhỏ xíu, rất nhỏ, chữ nhỏ (trái với chữ hoa)
  • 草制成之纸

    { papyrus } , cây cói giấy, giấy cói, (số nhiều) sách giấy cói
  • 草原

    danh từ Thảo nguyên ,đồng cỏ .
  • 草叶

    { blade } , lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái (chèo); cánh (chong chóng...), thanh kiếm, xương dẹt ((cũng) blade bone), (thực vật...
  • 草叶油

    { geraniol } , (hoá học) geranola
  • 草图

    Mục lục 1 {draft } , cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác...
  • 草地

    Mục lục 1 {grass } , cỏ, bâi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên), (số nhiều) cây thân cỏ, (ngành mỏ) mặt đất,...
  • 草地般的

    { lawny } , (thuộc) vải batit; như vải batit, có nhiều c
  • 草坪

    { lawn } , vải batit (một thứ vải gai mịn), bãi c { sod } , bụng (ch)., đám cỏ, lớp đất mặt (ở đồng cỏ), trồng cỏ xanh...
  • 草堆

    { mow } , đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc), nơi để rơm rạ, cái bĩu môi, cái nhăn mặt, bĩu môi, nhăn mặt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top