Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{grass } , cỏ, bâi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên), (số nhiều) cây thân cỏ, (ngành mỏ) mặt đất, (từ lóng) măng tây, (thông tục) mùa xuân, đang gặm cỏ, (nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc, phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai, ra đồng ăn cỏ (súc vật), (từ lóng) ngã sóng soài (người), (từ lóng) chết, chết quách đi cho rồi, rất thính tai, không để mất thì giờ (khi làm một việc gì), cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ, (từ lóng) đánh ngã sóng soài, để cỏ mọc; trồng cỏ, đánh ngã sóng soài, bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất, căng (vải...) trên cỏ để phơi


{herbage } , cỏ (nói chung), (pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác)


{mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọc nhanh, phát triển nhanh (như nấm)


{wort } , hèm rượu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ, cây cỏ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 草丛

    Mục lục 1 {boscage } , lùm cây 2 {brushwood } , bụi cây 3 {hassock } , chiếc gối quỳ (thường dùng để kê đầu gối khi quỳ,...
  • 草书

    { cursive } , viết thảo, viết bằng chữ thảo, chữ thảo
  • 草书体的

    { cursive } , viết thảo, viết bằng chữ thảo, chữ thảo
  • 草书原稿

    { cursive } , viết thảo, viết bằng chữ thảo, chữ thảo
  • 草书的

    { cursive } , viết thảo, viết bằng chữ thảo, chữ thảo
  • 草似的

    { fungous } , (thuộc) nấm, hình nấm, mọc nhanh như nấm; nhất thời, không bền
  • 草写小字

    { minuscule } , nhỏ xíu, rất nhỏ, chữ nhỏ (trái với chữ hoa)
  • 草写小字的

    { minuscule } , nhỏ xíu, rất nhỏ, chữ nhỏ (trái với chữ hoa)
  • 草制成之纸

    { papyrus } , cây cói giấy, giấy cói, (số nhiều) sách giấy cói
  • 草原

    danh từ Thảo nguyên ,đồng cỏ .
  • 草叶

    { blade } , lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái (chèo); cánh (chong chóng...), thanh kiếm, xương dẹt ((cũng) blade bone), (thực vật...
  • 草叶油

    { geraniol } , (hoá học) geranola
  • 草图

    Mục lục 1 {draft } , cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác...
  • 草地

    Mục lục 1 {grass } , cỏ, bâi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên), (số nhiều) cây thân cỏ, (ngành mỏ) mặt đất,...
  • 草地般的

    { lawny } , (thuộc) vải batit; như vải batit, có nhiều c
  • 草坪

    { lawn } , vải batit (một thứ vải gai mịn), bãi c { sod } , bụng (ch)., đám cỏ, lớp đất mặt (ở đồng cỏ), trồng cỏ xanh...
  • 草堆

    { mow } , đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc), nơi để rơm rạ, cái bĩu môi, cái nhăn mặt, bĩu môi, nhăn mặt,...
  • 草帽

    { straw } , rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...), vật không đáng kể, vật vô giá trị,...
  • 草拟

    { sketch } , bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp...
  • 草料

    { fodder } , cỏ khô (cho súc vật ăn), cho (súc vật) ăn cỏ khô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top