Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

草地般的

{lawny } , (thuộc) vải batit; như vải batit, có nhiều c



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 草坪

    { lawn } , vải batit (một thứ vải gai mịn), bãi c { sod } , bụng (ch)., đám cỏ, lớp đất mặt (ở đồng cỏ), trồng cỏ xanh...
  • 草堆

    { mow } , đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc), nơi để rơm rạ, cái bĩu môi, cái nhăn mặt, bĩu môi, nhăn mặt,...
  • 草帽

    { straw } , rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...), vật không đáng kể, vật vô giá trị,...
  • 草拟

    { sketch } , bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp...
  • 草料

    { fodder } , cỏ khô (cho súc vật ăn), cho (súc vật) ăn cỏ khô
  • 草木

    { vert } , (sử học), (pháp lý) cây xanh trong rừng, quyền đốn cây xanh trong rừng, (thông tục) người bỏ đạo này theo đạo...
  • 草本

    { herbage } , cỏ (nói chung), (pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác)
  • 草本的

    { herbaceous } , (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo; dạng cỏ, dạng cây thảo
  • 草案

    { protocol } , nghi thức ngoại giao, lễ tân, (the protocol) vụ lễ tân (của bộ ngoại giao), nghị định thư
  • 草深

    { grassiness } , tình trạng cỏ dồi dào
  • 草率

    { curtness } , tính cộc lốc, sự cụt ngủn, tính ngắn gọn { slapdash } , ẩu; bừa, được đâu hay đó; liều lĩnh, công việc...
  • 草率了事

    { huddle } , đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự...
  • 草率地

    { curtly } , cộc lốc, sẳng
  • 草率地做

    { scamp } , kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại,(thân mật) thằng chó, làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua...
  • 草率地看过

    { slur } , điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu,...
  • 草率的

    { cursory } , vội, nhanh, lướt qua { hurried } , vội vàng, hấp tấp { jerry } , (từ lóng) cái bô (để đi đái đêm), (như) jerry,shop,...
  • 草的

    { fungous } , (thuộc) nấm, hình nấm, mọc nhanh như nấm; nhất thời, không bền { gramineous } , (thuộc) loài cỏ, (thuộc) họ lúa...
  • 草皮

    { divot } , (Ê,cốt) tảng đất cỏ { greensward } , bãi cỏ, thảm cỏ { sward } , bãi cỏ, cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh
  • 草皮断片

    { divot } , (Ê,cốt) tảng đất cỏ
  • 草皮的

    { soddy } , có trồng cỏ xanh { turfy } , đầy cỏ, có trồng cỏ, có than bùn; (thuộc) than bùn, (thuộc) sự đua ngựa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top