Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

草案

{protocol } , nghi thức ngoại giao, lễ tân, (the protocol) vụ lễ tân (của bộ ngoại giao), nghị định thư



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 草深

    { grassiness } , tình trạng cỏ dồi dào
  • 草率

    { curtness } , tính cộc lốc, sự cụt ngủn, tính ngắn gọn { slapdash } , ẩu; bừa, được đâu hay đó; liều lĩnh, công việc...
  • 草率了事

    { huddle } , đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự...
  • 草率地

    { curtly } , cộc lốc, sẳng
  • 草率地做

    { scamp } , kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại,(thân mật) thằng chó, làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua...
  • 草率地看过

    { slur } , điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu,...
  • 草率的

    { cursory } , vội, nhanh, lướt qua { hurried } , vội vàng, hấp tấp { jerry } , (từ lóng) cái bô (để đi đái đêm), (như) jerry,shop,...
  • 草的

    { fungous } , (thuộc) nấm, hình nấm, mọc nhanh như nấm; nhất thời, không bền { gramineous } , (thuộc) loài cỏ, (thuộc) họ lúa...
  • 草皮

    { divot } , (Ê,cốt) tảng đất cỏ { greensward } , bãi cỏ, thảm cỏ { sward } , bãi cỏ, cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh
  • 草皮断片

    { divot } , (Ê,cốt) tảng đất cỏ
  • 草皮的

    { soddy } , có trồng cỏ xanh { turfy } , đầy cỏ, có trồng cỏ, có than bùn; (thuộc) than bùn, (thuộc) sự đua ngựa
  • 草皮的专家

    { turfite } , (thông tục) (như) turfman
  • 草秆

    { culm } , bụi than đá, cọng (cỏ, rơm)
  • 草秸板

    { thatchboard } , (kiến trúc) ván bằng rạ ép
  • 草稿

    Mục lục 1 {draft } , cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác...
  • 草稿质量

    { Draft Quality } , (Tech) phẩm chất vẽ phác
  • 草笠竹

    { morel } , (thực vật học) nấm moscela, cây lu lu đực
  • 草筑

    { palliasse } , nệm rơm
  • 草绿色

    { olive drab } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) màu lục vàng, vải màu lục vàng, (số nhiều) binh phục màu lục vàng
  • 草耙

    { pitchfork } , cái chĩa (để hất rơm, cỏ khô...), (âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưa như đổ cây nước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top