- Từ điển Trung - Việt
草率了事
{huddle } , đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật, ((thường) + together) chất đống lộn xộn; vứt thành đống lộn xộn, ((thường) + together) túm tụm vào với nhau; nằm rúc vào nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hội ý riêng, hội ý bí mật, hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi, mặc vội vàng, giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...), vứt đống lộn xộn, xếp đống lộn xộn, giải quyết vội vàng, làm vội vàng qua loa (công việc...), (+ oneself) nằm co lại, nằm cuộn tròn, (như) to huddle over
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
草率地
{ curtly } , cộc lốc, sẳng -
草率地做
{ scamp } , kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại,(thân mật) thằng chó, làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua... -
草率地看过
{ slur } , điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu,... -
草率的
{ cursory } , vội, nhanh, lướt qua { hurried } , vội vàng, hấp tấp { jerry } , (từ lóng) cái bô (để đi đái đêm), (như) jerry,shop,... -
草的
{ fungous } , (thuộc) nấm, hình nấm, mọc nhanh như nấm; nhất thời, không bền { gramineous } , (thuộc) loài cỏ, (thuộc) họ lúa... -
草皮
{ divot } , (Ê,cốt) tảng đất cỏ { greensward } , bãi cỏ, thảm cỏ { sward } , bãi cỏ, cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh -
草皮断片
{ divot } , (Ê,cốt) tảng đất cỏ -
草皮的
{ soddy } , có trồng cỏ xanh { turfy } , đầy cỏ, có trồng cỏ, có than bùn; (thuộc) than bùn, (thuộc) sự đua ngựa -
草皮的专家
{ turfite } , (thông tục) (như) turfman -
草秆
{ culm } , bụi than đá, cọng (cỏ, rơm) -
草秸板
{ thatchboard } , (kiến trúc) ván bằng rạ ép -
草稿
Mục lục 1 {draft } , cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác... -
草稿质量
{ Draft Quality } , (Tech) phẩm chất vẽ phác -
草笠竹
{ morel } , (thực vật học) nấm moscela, cây lu lu đực -
草筑
{ palliasse } , nệm rơm -
草绿色
{ olive drab } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) màu lục vàng, vải màu lục vàng, (số nhiều) binh phục màu lục vàng -
草耙
{ pitchfork } , cái chĩa (để hất rơm, cỏ khô...), (âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưa như đổ cây nước,... -
草草制成的
{ rough -and-ready } , qua loa đại khái nhưng được việc, tạm dùng được -
草草看一遍
{ once -over } , sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra qua quít, sự cưỡi ngựa xem hoa, việc làm qua quít -
草药
{ galenical } , thuốc bằng các loại cây cỏ, thuốc lá (chữa bệnh), (như) galenic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.