Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

草率的

{cursory } , vội, nhanh, lướt qua


{hurried } , vội vàng, hấp tấp


{jerry } , (từ lóng) cái bô (để đi đái đêm), (như) jerry,shop, lính Đức, người Đức, máy bay Đức



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 草的

    { fungous } , (thuộc) nấm, hình nấm, mọc nhanh như nấm; nhất thời, không bền { gramineous } , (thuộc) loài cỏ, (thuộc) họ lúa...
  • 草皮

    { divot } , (Ê,cốt) tảng đất cỏ { greensward } , bãi cỏ, thảm cỏ { sward } , bãi cỏ, cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh
  • 草皮断片

    { divot } , (Ê,cốt) tảng đất cỏ
  • 草皮的

    { soddy } , có trồng cỏ xanh { turfy } , đầy cỏ, có trồng cỏ, có than bùn; (thuộc) than bùn, (thuộc) sự đua ngựa
  • 草皮的专家

    { turfite } , (thông tục) (như) turfman
  • 草秆

    { culm } , bụi than đá, cọng (cỏ, rơm)
  • 草秸板

    { thatchboard } , (kiến trúc) ván bằng rạ ép
  • 草稿

    Mục lục 1 {draft } , cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác...
  • 草稿质量

    { Draft Quality } , (Tech) phẩm chất vẽ phác
  • 草笠竹

    { morel } , (thực vật học) nấm moscela, cây lu lu đực
  • 草筑

    { palliasse } , nệm rơm
  • 草绿色

    { olive drab } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) màu lục vàng, vải màu lục vàng, (số nhiều) binh phục màu lục vàng
  • 草耙

    { pitchfork } , cái chĩa (để hất rơm, cỏ khô...), (âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưa như đổ cây nước,...
  • 草草制成的

    { rough -and-ready } , qua loa đại khái nhưng được việc, tạm dùng được
  • 草草看一遍

    { once -over } , sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra qua quít, sự cưỡi ngựa xem hoa, việc làm qua quít
  • 草药

    { galenical } , thuốc bằng các loại cây cỏ, thuốc lá (chữa bệnh), (như) galenic
  • 草药医生

    { herbalist } , người trồng và bán cây cỏ làm thuốc, nhà nghiên cứu về cỏ
  • 草药的

    { herbal } , (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo, sách nghiên cứu về cỏ
  • 草莓

    { strawberry } , quả dâu tây, cây dâu tây, hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)
  • 草莓类植物

    { berry } , (thực vật học) quả mọng, hột (cà phê...), trứng cá, trứng tôm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la, có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top