Xem thêm các từ khác
-
草皮的
{ soddy } , có trồng cỏ xanh { turfy } , đầy cỏ, có trồng cỏ, có than bùn; (thuộc) than bùn, (thuộc) sự đua ngựa -
草皮的专家
{ turfite } , (thông tục) (như) turfman -
草秆
{ culm } , bụi than đá, cọng (cỏ, rơm) -
草秸板
{ thatchboard } , (kiến trúc) ván bằng rạ ép -
草稿
Mục lục 1 {draft } , cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác... -
草稿质量
{ Draft Quality } , (Tech) phẩm chất vẽ phác -
草笠竹
{ morel } , (thực vật học) nấm moscela, cây lu lu đực -
草筑
{ palliasse } , nệm rơm -
草绿色
{ olive drab } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) màu lục vàng, vải màu lục vàng, (số nhiều) binh phục màu lục vàng -
草耙
{ pitchfork } , cái chĩa (để hất rơm, cỏ khô...), (âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưa như đổ cây nước,... -
草草制成的
{ rough -and-ready } , qua loa đại khái nhưng được việc, tạm dùng được -
草草看一遍
{ once -over } , sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra qua quít, sự cưỡi ngựa xem hoa, việc làm qua quít -
草药
{ galenical } , thuốc bằng các loại cây cỏ, thuốc lá (chữa bệnh), (như) galenic -
草药医生
{ herbalist } , người trồng và bán cây cỏ làm thuốc, nhà nghiên cứu về cỏ -
草药的
{ herbal } , (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo, sách nghiên cứu về cỏ -
草莓
{ strawberry } , quả dâu tây, cây dâu tây, hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây) -
草莓类植物
{ berry } , (thực vật học) quả mọng, hột (cà phê...), trứng cá, trứng tôm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la, có... -
草血竭
{ paleaceous } , (có) xem palea -
草裙舞
{ hula } , vũ điệu hula (của các cô gái Ha,oai) ((cũng) hula,hula) -
草褥
{ paillasse } , nệm rơm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.