Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

荒野的

{wild } , dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng, vu v, bừa b i, lung tung, vùng hoang vu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 荔枝

    { lichee } , quả vải, cây vải { litchi } , quả vải, cây vải { lychee } , (thực vật) xem litchi
  • 荔枝果

    { lichee } , quả vải, cây vải { litchi } , quả vải, cây vải
  • 荜澄茄

    { cubeb } , (thực vật) cây tiêu thuốc
  • 荡妇

    Mục lục 1 {bitch } , con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm...
  • 荡漾

    { bobble } , quả cầu bằng len đính trên mũ { popple } , sự cuồn cuộn, sự xô giạt, sự nhấp nhô, sự gợn sóng (sóng, nước...),...
  • 荣光

    { gloria } , (tôn giáo) tụng ca, nhạc tụng ca, lụa để làm ô dù { halo } , quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang (quanh...
  • 荣枯

    { vicissitude } , sự thăng trầm; sự thịnh suy, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
  • 荣耀的

    { honorable } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourable { honourable } , đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng,...
  • 荣誉

    Mục lục 1 {credit } , sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công...
  • 荣誉晋升

    { brevet } , (quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương), (quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương)
  • 荣誉的

    { honorary } , danh dự (chức vị, bằng...) { laureate } , được giải thưởng, người trúng giải thưởng
  • 荧光

    { fluorescence } , (vật lý) sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
  • 荧光光度计

    { fluorimeter } , khí cụ để xác định hàm lượng flo
  • 荧光性

    { fluorescence } , (vật lý) sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
  • 荧光测定法

    { fluorimetry } , Cách viết khác : fluorometry
  • 荧光的

    { fluorescent } , (vật lý) huỳnh quang
  • 荧光计

    { fluorimeter } , khí cụ để xác định hàm lượng flo
  • 荧光透视法

    { fluoroscopy } , phép nghiệm hùynh quang
  • 荧光镜

    { fluoroscope } , hùynh quang nghiệm
  • 荧光镜试验

    { fluoroscopy } , phép nghiệm hùynh quang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top