Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

荡妇

Mục lục

{bitch } , con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), nuôi) chó đẻ


{enslaver } , người nô dịch hoá, người đàn bà đẹp say đắm


{floozy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mèo, gái điếm


{light-skirts } , người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà đĩ thoã


{slut } , người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu,(đùa cợt) con gái


{vamp } , mũi giày, miếng vá (để làm cho có vẻ mới), (âm nhạc) phần đệm ứng tác, làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào giày), (âm nhạc) đệm nhạc ứng tác cho (ai), (âm nhạc) đệm nhạc ứng tác, vá víu, chắp vá, sửa lại thành mới (giày dép), cóp nhặt (thành một bài văn), người đàn bà mồi chài đàn ông, mồi chài, quyến rũ (đàn ông)


{wanton } , tinh nghịch, nghịch gợm; đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi; vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, (thông tục) lố lăng, loạn, người đàn bà dâm đãng, nô đùa, đùa giỡn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 荡漾

    { bobble } , quả cầu bằng len đính trên mũ { popple } , sự cuồn cuộn, sự xô giạt, sự nhấp nhô, sự gợn sóng (sóng, nước...),...
  • 荣光

    { gloria } , (tôn giáo) tụng ca, nhạc tụng ca, lụa để làm ô dù { halo } , quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang (quanh...
  • 荣枯

    { vicissitude } , sự thăng trầm; sự thịnh suy, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
  • 荣耀的

    { honorable } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourable { honourable } , đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng,...
  • 荣誉

    Mục lục 1 {credit } , sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công...
  • 荣誉晋升

    { brevet } , (quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương), (quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương)
  • 荣誉的

    { honorary } , danh dự (chức vị, bằng...) { laureate } , được giải thưởng, người trúng giải thưởng
  • 荧光

    { fluorescence } , (vật lý) sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
  • 荧光光度计

    { fluorimeter } , khí cụ để xác định hàm lượng flo
  • 荧光性

    { fluorescence } , (vật lý) sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
  • 荧光测定法

    { fluorimetry } , Cách viết khác : fluorometry
  • 荧光的

    { fluorescent } , (vật lý) huỳnh quang
  • 荧光计

    { fluorimeter } , khí cụ để xác định hàm lượng flo
  • 荧光透视法

    { fluoroscopy } , phép nghiệm hùynh quang
  • 荧光镜

    { fluoroscope } , hùynh quang nghiệm
  • 荧光镜试验

    { fluoroscopy } , phép nghiệm hùynh quang
  • 荧荧的

    { twinkling } , sự lấp lánh, sự nhấy nháy; cái nháy mắt, trong nháy mắt, lấp lánh, nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh
  • 荨麻

    { nettle } , (thực vật học) cây tầm ma, như ngồi phải gai, dũng cảm đương đầu với khó khăn, cứ dũng cảm đương đầu...
  • { shade } , bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều)...
  • 荫凉处

    { shade } , bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top