Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

荣耀的

{honorable } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourable


{honourable } , đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng, chính trực, ngài, tướng công (tiếng tôn xương đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...) (viết tắt) Hon



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 荣誉

    Mục lục 1 {credit } , sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công...
  • 荣誉晋升

    { brevet } , (quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương), (quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương)
  • 荣誉的

    { honorary } , danh dự (chức vị, bằng...) { laureate } , được giải thưởng, người trúng giải thưởng
  • 荧光

    { fluorescence } , (vật lý) sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
  • 荧光光度计

    { fluorimeter } , khí cụ để xác định hàm lượng flo
  • 荧光性

    { fluorescence } , (vật lý) sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
  • 荧光测定法

    { fluorimetry } , Cách viết khác : fluorometry
  • 荧光的

    { fluorescent } , (vật lý) huỳnh quang
  • 荧光计

    { fluorimeter } , khí cụ để xác định hàm lượng flo
  • 荧光透视法

    { fluoroscopy } , phép nghiệm hùynh quang
  • 荧光镜

    { fluoroscope } , hùynh quang nghiệm
  • 荧光镜试验

    { fluoroscopy } , phép nghiệm hùynh quang
  • 荧荧的

    { twinkling } , sự lấp lánh, sự nhấy nháy; cái nháy mắt, trong nháy mắt, lấp lánh, nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh
  • 荨麻

    { nettle } , (thực vật học) cây tầm ma, như ngồi phải gai, dũng cảm đương đầu với khó khăn, cứ dũng cảm đương đầu...
  • { shade } , bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều)...
  • 荫凉处

    { shade } , bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều)...
  • 荫凉的

    { shady } , có bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi, hơn bốn mươi tuổi, ngoài tứ tuần,...
  • { healer } , người chữa bệnh { medicine } , y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc...
  • 药丸

    { pill } , viên thuốc, (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục, (từ lóng);(đùa cợt) quả bóng đá, quả...
  • 药丸盒

    { pillbox } , hộp dẹt đựng thuốc viên,(đùa cợt) cái xe nhỏ, ô tô nhỏ, căn nhà nhỏ, (quân sự) công sự bê tông ngầm nh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top