Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

荣誉的

{honorary } , danh dự (chức vị, bằng...)


{laureate } , được giải thưởng, người trúng giải thưởng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 荧光

    { fluorescence } , (vật lý) sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
  • 荧光光度计

    { fluorimeter } , khí cụ để xác định hàm lượng flo
  • 荧光性

    { fluorescence } , (vật lý) sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
  • 荧光测定法

    { fluorimetry } , Cách viết khác : fluorometry
  • 荧光的

    { fluorescent } , (vật lý) huỳnh quang
  • 荧光计

    { fluorimeter } , khí cụ để xác định hàm lượng flo
  • 荧光透视法

    { fluoroscopy } , phép nghiệm hùynh quang
  • 荧光镜

    { fluoroscope } , hùynh quang nghiệm
  • 荧光镜试验

    { fluoroscopy } , phép nghiệm hùynh quang
  • 荧荧的

    { twinkling } , sự lấp lánh, sự nhấy nháy; cái nháy mắt, trong nháy mắt, lấp lánh, nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh
  • 荨麻

    { nettle } , (thực vật học) cây tầm ma, như ngồi phải gai, dũng cảm đương đầu với khó khăn, cứ dũng cảm đương đầu...
  • { shade } , bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều)...
  • 荫凉处

    { shade } , bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều)...
  • 荫凉的

    { shady } , có bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi, hơn bốn mươi tuổi, ngoài tứ tuần,...
  • { healer } , người chữa bệnh { medicine } , y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc...
  • 药丸

    { pill } , viên thuốc, (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục, (từ lóng);(đùa cợt) quả bóng đá, quả...
  • 药丸盒

    { pillbox } , hộp dẹt đựng thuốc viên,(đùa cợt) cái xe nhỏ, ô tô nhỏ, căn nhà nhỏ, (quân sự) công sự bê tông ngầm nh
  • 药代动力学

    { pharmacokinetics } , môn nghiên cứu tác dụng hoá học, vật lý thuốc tới cơ thể
  • 药典

    { codex } , sách chép tay (kinh thánh...), (từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật { pharmacopoeia } , dược thư, dược điển, kho dược phẩm
  • 药剂

    { agent } , người đại lý, ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top