- Từ điển Trung - Việt
荧光镜
Các từ tiếp theo
-
荧光镜试验
{ fluoroscopy } , phép nghiệm hùynh quang -
荧荧的
{ twinkling } , sự lấp lánh, sự nhấy nháy; cái nháy mắt, trong nháy mắt, lấp lánh, nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh -
荨麻
{ nettle } , (thực vật học) cây tầm ma, như ngồi phải gai, dũng cảm đương đầu với khó khăn, cứ dũng cảm đương đầu... -
荫
{ shade } , bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều)... -
荫凉处
{ shade } , bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều)... -
荫凉的
{ shady } , có bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi, hơn bốn mươi tuổi, ngoài tứ tuần,... -
药
{ healer } , người chữa bệnh { medicine } , y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc... -
药丸
{ pill } , viên thuốc, (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục, (từ lóng);(đùa cợt) quả bóng đá, quả... -
药丸盒
{ pillbox } , hộp dẹt đựng thuốc viên,(đùa cợt) cái xe nhỏ, ô tô nhỏ, căn nhà nhỏ, (quân sự) công sự bê tông ngầm nh -
药代动力学
{ pharmacokinetics } , môn nghiên cứu tác dụng hoá học, vật lý thuốc tới cơ thể
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
631 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemA Classroom
174 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.Huy Quang đã thích điều này
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?