Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

药签

{swab } , giẻ lau sàn, (y học) miếng gạc, cái thông nòng súng, (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu, (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan), lau (bằng giẻ lau sàn), ((thường) + up) thấm bằng miếng gạc, thông (nòng súng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 药罐

    { gallipot } , bình sứ nhỏ, lọ sứ nhỏ (đựng thuốc xoa...)
  • 药膏

    Mục lục 1 {ointment } , thuốc mỡ 2 {plaster } , trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính...
  • 药草

    { herb } , cỏ, cây thảo
  • { hoy } , (hàng hải) tàu nhỏ (chở hàng hoá và khách trên những quâng đường ngắn), ê, đi
  • 荷兰

    { Holland } , vải lanh Hà lan, (số nhiều) rượu trắng Hà lan { squarehead } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người Bắc Âu ở...
  • 荷兰人

    Mục lục 1 {Dutch } , (thuộc) Hà,lan, (sử học) (thuộc) Đức, (xem) courage, bữa chén người nào trả lấy phần của người ấy,...
  • 荷兰人的

    { Dutch } , (thuộc) Hà,lan, (sử học) (thuộc) Đức, (xem) courage, bữa chén người nào trả lấy phần của người ấy, răn dạy...
  • 荷兰女人

    { frow } , người đàn bà Hà,Lan, (như) froe
  • 荷兰毛狮狗

    { keeshond } , loại chó nhỏ lông dày (mặt và đầu giống (như) chó sói, tai nhỏ nhọn)
  • 荷兰海芋

    { calla } , cũng calla lili, (thực vật) cây thủy vu
  • 荷兰的

    { Dutch } , (thuộc) Hà,lan, (sử học) (thuộc) Đức, (xem) courage, bữa chén người nào trả lấy phần của người ấy, răn dạy...
  • 荷兰船

    { Hollander } , người Hà,lan
  • 荷兰薄荷

    { spearmint } , (thực vật học) cây bạc hà lục (cho dầu thơm lan hương)
  • 荷兰语

    { Dutch } , (thuộc) Hà,lan, (sử học) (thuộc) Đức, (xem) courage, bữa chén người nào trả lấy phần của người ấy, răn dạy...
  • 荷包草

    { calceolaria } , (thực vật học) cây huyền sâm
  • 荷叶

    { pad } , (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag), đi chân, cuốc bộ, cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm, tập...
  • 荷叶边

    { falbala } , viền đăng ten, riềm ren
  • 荷尔蒙

    { hormone } , (sinh vật học) Hoocmon { progesterone } , hoocmon giới tính duy trì thai
  • 荷尔蒙的

    { hormonal } , thuộc hoặc do hooc môn gây ra
  • 荷电率

    { chargeability } , sự tính vào, sự phải chịu, sự phải chịu phí tổn, sự phải nuôi nấng, sự bắt phải chịu, sự có thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top