Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{hoy } , (hàng hải) tàu nhỏ (chở hàng hoá và khách trên những quâng đường ngắn), ê, đi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 荷兰

    { Holland } , vải lanh Hà lan, (số nhiều) rượu trắng Hà lan { squarehead } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người Bắc Âu ở...
  • 荷兰人

    Mục lục 1 {Dutch } , (thuộc) Hà,lan, (sử học) (thuộc) Đức, (xem) courage, bữa chén người nào trả lấy phần của người ấy,...
  • 荷兰人的

    { Dutch } , (thuộc) Hà,lan, (sử học) (thuộc) Đức, (xem) courage, bữa chén người nào trả lấy phần của người ấy, răn dạy...
  • 荷兰女人

    { frow } , người đàn bà Hà,Lan, (như) froe
  • 荷兰毛狮狗

    { keeshond } , loại chó nhỏ lông dày (mặt và đầu giống (như) chó sói, tai nhỏ nhọn)
  • 荷兰海芋

    { calla } , cũng calla lili, (thực vật) cây thủy vu
  • 荷兰的

    { Dutch } , (thuộc) Hà,lan, (sử học) (thuộc) Đức, (xem) courage, bữa chén người nào trả lấy phần của người ấy, răn dạy...
  • 荷兰船

    { Hollander } , người Hà,lan
  • 荷兰薄荷

    { spearmint } , (thực vật học) cây bạc hà lục (cho dầu thơm lan hương)
  • 荷兰语

    { Dutch } , (thuộc) Hà,lan, (sử học) (thuộc) Đức, (xem) courage, bữa chén người nào trả lấy phần của người ấy, răn dạy...
  • 荷包草

    { calceolaria } , (thực vật học) cây huyền sâm
  • 荷叶

    { pad } , (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag), đi chân, cuốc bộ, cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm, tập...
  • 荷叶边

    { falbala } , viền đăng ten, riềm ren
  • 荷尔蒙

    { hormone } , (sinh vật học) Hoocmon { progesterone } , hoocmon giới tính duy trì thai
  • 荷尔蒙的

    { hormonal } , thuộc hoặc do hooc môn gây ra
  • 荷电率

    { chargeability } , sự tính vào, sự phải chịu, sự phải chịu phí tổn, sự phải nuôi nấng, sự bắt phải chịu, sự có thể...
  • 荷马式的

    { Homeric } , (thuộc) Hô,me; theo phong cách Hô,me (nhà thờ lớn Hy lạp)
  • 荷马时代的

    { Homeric } , (thuộc) Hô,me; theo phong cách Hô,me (nhà thờ lớn Hy lạp)
  • 荷马的

    { Homeric } , (thuộc) Hô,me; theo phong cách Hô,me (nhà thờ lớn Hy lạp)
  • 莎士比亚的

    { shakespearean } , (thuộc) Sếch,xpia; theo lối văn của Sếch,xpia { shakespearian } , (thuộc) Sếch,xpia; theo lối văn Sếch,xpia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top