Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

荷叶边

{falbala } , viền đăng ten, riềm ren



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 荷尔蒙

    { hormone } , (sinh vật học) Hoocmon { progesterone } , hoocmon giới tính duy trì thai
  • 荷尔蒙的

    { hormonal } , thuộc hoặc do hooc môn gây ra
  • 荷电率

    { chargeability } , sự tính vào, sự phải chịu, sự phải chịu phí tổn, sự phải nuôi nấng, sự bắt phải chịu, sự có thể...
  • 荷马式的

    { Homeric } , (thuộc) Hô,me; theo phong cách Hô,me (nhà thờ lớn Hy lạp)
  • 荷马时代的

    { Homeric } , (thuộc) Hô,me; theo phong cách Hô,me (nhà thờ lớn Hy lạp)
  • 荷马的

    { Homeric } , (thuộc) Hô,me; theo phong cách Hô,me (nhà thờ lớn Hy lạp)
  • 莎士比亚的

    { shakespearean } , (thuộc) Sếch,xpia; theo lối văn của Sếch,xpia { shakespearian } , (thuộc) Sếch,xpia; theo lối văn Sếch,xpia
  • 莎拉

    { Sarah } , rađa cấp cứu (loại rađa nhỏ của phi công)
  • 莎纶

    { saran } , nhựa saran, chất dẻo saran
  • 莓肿

    { framboesia } , cũng frambesia, (y học) ghẻ cóc
  • 莨菪醇

    { tropine } , (sinh vật học) tropin; opxonin
  • 莫可名状的

    { nondescript } , khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt, không có đặc tính rõ rệt, người khó tả,...
  • 莫名其妙的

    { indescribable } , không thể tả được, không sao kể xiết, mơ hồ, không rõ ràng, cái không thể tả được
  • 莫希干人

    { Mohican } , người Mô,i,can (thổ dân Bắc,Mỹ)
  • 莫斯科的

    { Muscovite } , Muscovite người Mát,xcơ,va, Muscovite người Nga, (khoáng chất) Mutcovit
  • 莫明其妙的

    { unintelligible } , khó hiểu, không thể hiểu được
  • 莫测高深地

    { inscrutably } , bí hiểm, khó hiểu
  • 莫理斯舞

    { morris } , điệu nhảy morit ((cũng) morris dance)
  • 莰烯

    { camphene } , (hoá học) camfen
  • 莱姆汁

    { limeade } , nước chanh cam có ga
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top