Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

获得好评的

{well-reputed } , có tiếng tốt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 获得学位

    { incept } , khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...), bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường...
  • 获得者

    { gainer } , người được, người thắng cuộc
  • 获得色彩

    { chrome } , (hoá học) crom, thuốc màu vàng
  • 获悉

    { learn } , học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng...
  • 获暴利

    { profiteer } , kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi, trục lợi, đầu cơ trục lợi
  • 获暴利的人

    { profiteer } , kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi, trục lợi, đầu cơ trục lợi
  • 获胜

    { win } , sự thắng cuộc, chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được, thắng cuộc; thắng, thu phục, tranh...
  • 获胜的希望

    { look -in } , cái nhìn thoáng qua, sự ghé thăm chốc lát, khả năng thành công, khả năng thắng
  • 获许可的人

    { licensee } , người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài, người được cấp đăng ký
  • 莽撞

    { obtrusion } , sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải chịu, sự bắt phải theo
  • 莽撞地

    { obtrusively } , làm phiền, khó chịu { saucily } , thô lỗ một cách hỗn xược, thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là về mũ),...
  • 莽撞的

    { obtrusive } , để ép buộc, để tống ấn; có tính chất tống ấn, làm phiền, quấy rầy, khó chịu { saucy } , hỗn xược, láo...
  • 莽撞的人

    { wildcat } , liều, liều lĩnh
  • 菊石

    { ammonite } , con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá), (hoá học) Amonit
  • 菊科

    { composite } , hợp lại; ghép, ghép lại, (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc, (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp, (hàng hải)...
  • 菊科之一种

    { cineraria } , nơi để lư đựng tro hoả táng
  • 菊科的

    { composite } , hợp lại; ghép, ghép lại, (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc, (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp, (hàng hải)...
  • 菊粉

    { inulin } , (hoá học) Inulin
  • 菊花

    { chrysanthemum } , (thực vật học) cây hoa cúc, hoa cúc { mum } , lặng yên, lặng thinh, lặng yên, lặng thinh, ra ý, ra hiệu, diễn...
  • 菊花青色的

    { roan } , lang, ngựa lang; bò lang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top