Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

获悉

{learn } , học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ, học, học tập, học thuộc lòng, học vẹt, tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 获暴利

    { profiteer } , kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi, trục lợi, đầu cơ trục lợi
  • 获暴利的人

    { profiteer } , kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi, trục lợi, đầu cơ trục lợi
  • 获胜

    { win } , sự thắng cuộc, chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được, thắng cuộc; thắng, thu phục, tranh...
  • 获胜的希望

    { look -in } , cái nhìn thoáng qua, sự ghé thăm chốc lát, khả năng thành công, khả năng thắng
  • 获许可的人

    { licensee } , người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài, người được cấp đăng ký
  • 莽撞

    { obtrusion } , sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải chịu, sự bắt phải theo
  • 莽撞地

    { obtrusively } , làm phiền, khó chịu { saucily } , thô lỗ một cách hỗn xược, thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là về mũ),...
  • 莽撞的

    { obtrusive } , để ép buộc, để tống ấn; có tính chất tống ấn, làm phiền, quấy rầy, khó chịu { saucy } , hỗn xược, láo...
  • 莽撞的人

    { wildcat } , liều, liều lĩnh
  • 菊石

    { ammonite } , con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá), (hoá học) Amonit
  • 菊科

    { composite } , hợp lại; ghép, ghép lại, (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc, (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp, (hàng hải)...
  • 菊科之一种

    { cineraria } , nơi để lư đựng tro hoả táng
  • 菊科的

    { composite } , hợp lại; ghép, ghép lại, (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc, (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp, (hàng hải)...
  • 菊粉

    { inulin } , (hoá học) Inulin
  • 菊花

    { chrysanthemum } , (thực vật học) cây hoa cúc, hoa cúc { mum } , lặng yên, lặng thinh, lặng yên, lặng thinh, ra ý, ra hiệu, diễn...
  • 菊花青色的

    { roan } , lang, ngựa lang; bò lang
  • 菊苣

    { chicory } , (thực vật học) rau diếp xoăn, rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê) { endive }...
  • 菌丝

    { hypha } , (thực vật) sợi nấm { mycelial } , (thuộc) hệ sợi (nấm) { mycelium } , (thực vật học) hệ sợi (nấm)
  • 菌丝束

    { rhizomorph } , sợi nấm dạng rễ
  • 菌学

    { mycology } , môn học nấm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top