Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

菩提树

{banyan } , nhà buôn người Ân, áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ), (như) banian,tree


{linden } ,tree) /'laimtri:/, (thực vật học) cây đoan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 菩萨

    { Bodhisattva } , bồ tát (người tu hành đắc đạo, đức độ cao dày, có lòng từ bi bác ái, cứu nhân độ thế, phổ độ chúng...
  • 菱形

    { lozenge } , hình thoi, (dược học) viên thuốc hình thoi { rhomb } , (toán học) hình thoi, (khoáng chất) tinh thể hình thoi { rhombus...
  • 菱形晶体

    { rhomb } , (toán học) hình thoi, (khoáng chất) tinh thể hình thoi
  • 菱形的

    { diamond } , kim cương, vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương), dao cắt kính ((thường) glazier\'s diamond, cutting diamond),...
  • 菱形窗玻璃

    { lozenge } , hình thoi, (dược học) viên thuốc hình thoi
  • 菱形花纹

    { lozenge } , hình thoi, (dược học) viên thuốc hình thoi
  • 菱沸石

    { chabazite } , (khoáng chất) chabaxit
  • 菱莆符点

    { diamond -shaped } , hình thoi
  • 菱锌矿

    { calamine } , (khoáng chất) calamin (quặng kẽm) { smithsonite } , (khoáng) Xmitxonit
  • 菱镁矿

    { magnesite } , (khoáng vật học) Magiêzit
  • 菱面体

    { rhombohedron } , hình hộp mặt thoi
  • 菲律宾

    { ylang -ylang } , (thực vật học) cây ngọc lan tây, dầu ilang ilang
  • 菲律宾人

    { Filipino } , người Phi,líp,pin
  • 萃取

    { leach } , nước tro (dùng để giặt), chậu chắt nước tro, cho lọc qua, lọc lấy nước, lọc qua
  • 萃取残液

    { raffinate } , sản phẩm tinh chế, sản phẩm tinh lọc
  • 萃取的

    { extractive } , để chiết, giống chất chiết, khai khoáng, vật chiết, chất chiết
  • 萌芽

    Mục lục 1 {bud } , chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy...
  • 萌芽的

    { budding } , (nông nghiệp) sự ghép mắt, bắt đầu nảy nở (tài năng...)
  • 萎缩

    { atrophy } , sự teo, sự hao mòn, làm teo, làm hao mòn, teo đi, hao mòn { shrink } /ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /\'ʃrʌɳkən/, co...
  • 萎缩症

    { atrophy } , sự teo, sự hao mòn, làm teo, làm hao mòn, teo đi, hao mòn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top